| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Xã hội học và những vấn đề của sự biến đổi xã hội
Năm XB:
1997 | NXB: NXB Khoa học Xã Hội
Từ khóa:
Số gọi:
303.4 TU-L
|
Tác giả:
Tương Lai |
Sự hội nhập xã hội. Biến đổi xã hội và công tác xã hội. Chính sách xã hội và sự phân tầng xã hội. Sự phát triển nông thôn. Tự quản đô thị. Môi...
|
Bản giấy
|
|
Xác định phân Type của virus HIV trên một số mẫu bệnh phẩm thu nhận từ bệnh nhân tại Việt Nam
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Thị Ngọc Hương, GVHD: Đinh Duy Kháng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định thiệt hại trọng trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Huyền Ly, GVHD: ThS. Kiều Thị Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng chiến lược kinh doanh cho nhà hát múa rối Việt Nam giai đoạn 2013- 2018
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-T
|
Tác giả:
Ngô Thanh Thủy, GVHD: Nguyễn Ngọc Quân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng chương trình tiên quyết cho nhà máy chế biến sữa ở Việt Nam
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 AN-H
|
Tác giả:
An Thị Hằng, GVHD: Nguyễn Thị Minh Tú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng đĩa CD hình ảnh Việt Nam qua góc nhìn các bảo tàng ở Hà Nội : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 ĐA-M
|
Tác giả:
Đàm Thị Mai, Trần Hông Nhung; GVHD: Trần Nữ Ngọc Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống bán máy vi tính trực tuyến tại công ty GD Việt Nam
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-H
|
Tác giả:
Trịnh Thị Thu Hiền, KS.Phạm Công Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý đường sắt Việt Nam
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Duy Đức, Mai Thanh Trúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng mô hình bảo tàng ngoài trời "sống" cho bảo tàng dân tộc học Việt Nam
Năm XB:
2011
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 HO-B
|
Tác giả:
Hoàng Thị Ngọc Bích, Vũ Thị Hồng Anh, GVHD: Ths Trần Nữ Ngọc Ánh |
Đề tài này nói về xây dựng mô hình bảo tàng ngoài trời "sống" cho bảo tàng dân tộc học Việt Nam
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng mô hình cơ sở lưu trú hình ống cống tại làng văn hóa các dân tộc Việt Nam : Nghiên cứu Khoa học /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910.072 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thị Hằng, Lê Thanh Quang, Nguyễn Thị Hoàng Anh; GVHD: Trịnh Thanh Thủy |
Xây dựng mô hình cơ sở lưu trú hình ống cống tại làng văn hóa các dân tộc Việt Nam
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng người thanh niên công an : Bản lĩnh, kỷ cương, nhân văn, trách nhiệm, vì nhân dân phục vụ
Năm XB:
2020 | NXB: Công An Nhân Dân
Từ khóa:
Số gọi:
363.209597 XAY
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng Nhà nước pháp quyền trong bối cảnh văn hóa Việt Nam
Năm XB:
2005 | NXB: Tư Pháp
Từ khóa:
Số gọi:
340.09597 BU-S
|
Tác giả:
Bùi Ngọc Sơn |
Luận văn nghiên cứu việc bối cảnh hoá của lý thuyết nhà nước pháp quyền (NNPQ) và của việc xây dựng NNPQ ở Việt Nam. Chỉ ra những thuận lợi khó...
|
Bản giấy
|