| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Sáng tác bộ sưu tập thời trang trẻ và dạ hội lấy cảm hứng từ hoa sen
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
746.92 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Bích Liên, PGS. TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Đặng Thái Hoàng |
Nêu lên định nghĩa kiến trúc, các yếu tố tạo thành kiến trúc và hình thức. Phân tích ý nghĩa xã hội của kiến trúc và yêu cầu đối với kiến trúc....
|
Bản giấy
|
||
Sáng tạo bộ sưu tập thời trang trẻ dành cho nữ thanh niên lấy cảm hứng từ trang phục dân tộc Thái
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
746.92 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Bảo Hòa, GS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sáng tạo từ khuôn mẫu : bí quyết tạo ra ý tưởng đột phá từ những thói quen thuộc /
Năm XB:
2015 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
658.4094 BO-D
|
Tác giả:
Drew Boyd, Jacob Goldenberg ; Kim Diệu dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Trương Lộ; Kiến Văn, Anh Nhi dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Sanitation management : Strategies for success /
Năm XB:
1984 | NXB: Educational Institute of the American hotel & motel association
Từ khóa:
Số gọi:
647.95 RO-C
|
Tác giả:
Ronald F.Cichy |
Sanitation management
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Như Lễ biên dịch |
Gồm những câu chuyện thời xưa thể hiện niềm tin, ý chí, bản lĩnh xây dựng nhân cách, sự nghiệp, những đức tính cần có trong mỗi con người để thành...
|
Bản giấy
|
||
Science and sustainable food security : Selected paper of M S Swaminathan /
Năm XB:
2010 | NXB: World Scientific Publishing
Từ khóa:
Số gọi:
338.16 SW-M
|
Tác giả:
M S Swaminathan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Science and technology against microbial pathogens : Research, Development and Evaluation
Năm XB:
2011 | NXB: World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
616.9 ME-V
|
Tác giả:
A. Mendez-Vilas |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
RT Hon Malcolm Rifkind QC MP |
Scotland's Heritage
|
Bản giấy
|
||
Secretarial Contacts : Anh ngữ cho thư ký và trợ lý /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 BR-N
|
Tác giả:
Nick Brieger, Anthony Cornish |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Security 2nd ed : A Guide to Security System Design end Equipment Selection and Installation /
Năm XB:
1992 | NXB: Butterworth-Heinemann
Từ khóa:
Số gọi:
004.4 CU-N
|
Tác giả:
Neil Cumming. |
Nội dung gồm: Stages of system design, selection, installation; System composition...
|
Bản giấy
|