Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Steve Jobs Những bí quyết đổi mới và sáng tạo
Năm XB:
2017 | NXB: Thế Giới; Công ty sách Alpha Books
Từ khóa:
Số gọi:
658.4063 CA-G
|
Tác giả:
Carmine Gallo; Cẩm Chi dịch |
7 nguyên tắc: làm những việc bạn yêu thích; Để lại dấu ấn cho nhân loại; Kích hoạt cho bộ não; Bán ước mơ chứ đừng bán sản phẩm; Nói không với 1000...
|
Bản giấy
|
|
Steve Jobs Những bí quyết đổi mới và sáng tạo
Năm XB:
2012 | NXB: Bách khoa
Từ khóa:
Số gọi:
360/936 GAL
|
Tác giả:
Carmine Gallo; Cẩm Chi dịch |
7 nguyên tắc: làm những việc bạn yêu thích; Để lại dấu ấn cho nhân loại; Kích hoạt cho bộ não; Bán ước mơ chứ đừng bán sản phẩm; Nói không với 1000...
|
Bản giấy
|
|
Sự chuyển biến về tạo hình trong truyện tranh Việt Nam giai đoạn 1990-2019 : Luận án tiến sĩ nghệ thuật. Ngành Lý luận và lịch sử mỹ thuật. Mã số 9210101 /
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
720 LE-N
|
Tác giả:
Lê Trọng Nga; NHDKH PGS.TS Triệu Thế Hùng; TS Nguyễn Minh Khang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sự chuyển biến về tạo hình trong truyện tranh Việt Nam giai đoạn 1990-2019 :
Năm XB:
2022 | NXB: Thế giới
Số gọi:
720 LE-N
|
Tác giả:
TS. Lê Trọng Nga |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sử dụng chỉ thị phân tử Rapd trong nghiên cứu tính đa hình di truyền của một số dòng, giống đậu tương phục vụ công tác chọn tạo giống
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 HO-H
|
Tác giả:
Hồ Thanh Huyền. GVHD: Đặng Trọng Lương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sử đụng cấu trúc quần xã tảo silic bám để đánh giá chất lượng nước sông Nhuệ- Đáy
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Huyền, GVHD: Dương Thị Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách chiết và tinh sạch Fucoxanthin từ chủng tảo nâu Undria pinnatifida thu mẫu từ vùng biển Thanh Hóa
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LU-D
|
Tác giả:
Lưu Thị Thùy Dương; TS Trịnh Tất Cường, TS Đoàn Duy Tiên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tăng cường công tác đào tạo nhân lực tại công ty TNHH MTV Viễn Thông số VTC
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Vân; GVHD: TS. Lương Văn Hải |
nghiên cứu của luận văn là trên cơ sở phân tích lý luận và thực tiễn công tác đào tạo nhân lực tại Công ty TNHH MTV Viễn thông số VTC, từ đó đề...
|
Bản giấy
|
|
Tạo dựng và quản trị thương hiệu : Danh tiếng - Lợi nhuận /
Năm XB:
2004 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
658.827 LE-C
|
Tác giả:
Lê Anh Cường biên soạn |
Nội dung của cuốn sách bao gồm: Thương hiệu đặc tính giá trị của thương hiệu, các chiến luwocj dể phát triển thương hiệu, thương hiệu xâm nhập thị...
|
Bản giấy
|
|
Tạo động lực cho cán bộ quản lý phòng ban chức năng tại Cảng Hàng Không Quốc Tế Nội Bài
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Nghĩa; NHDKH TS Bùi Thị Hồng Việt |
+ Hệ thống hóa cơ sở lý luận về tạo động lực cho NLĐ trong tổ chức.
+ Phân tích thực trạng tạo động lực cho cán bộ quản lý các phòng ban chức năng...
|
Bản giấy
|
|
Tạo động lực cho cán bộ, công nhân viên chức tại Trung tâm Viễn thông 1 – VNPT Hà Nội
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Nhật; NHDKH GS.TS Phạm Quang Phan |
1. Mục đích và phương pháp nghiên cứu
Mục đích: Trên cơ sở nghiên cứu về lý luận và thực tiễn, phân tích và đánh giá thực trạng tạo động lực cho...
|
Bản giấy
|
|
Tạo động lực cho lao động tại Công ty Cổ phần Công nghệ Vật liệu và Môi trường Bách Khoa
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 LE-K
|
Tác giả:
Lê Thị Mỹ Kim; NHDKH PGS.TS Mạc Văn Tiến |
• Mục đích nghiên cứu: Trên cơ sở phân tích đánh giá thực hiện công tác tạo động lực tại Công ty Cổ phần Công nghệ Vật liệu và Môi trường Bách...
|
Bản điện tử
|