| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Hương ước cổ làng xã đồng bằng bắc bộ
Năm XB:
2010 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Từ khóa:
Số gọi:
390.09597 VU-M
|
Tác giả:
PGS.TS. Vũ Duy Mền |
Nghiên cứu một cách hệ thống và chuyên sâu về hương ước cổ - phần lệ làng thành văn của làng xã đồng bằng Bắc Bộ. Nội dung chủ yếu của hương ước....
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh |
Giới thiệu về vùng đất, con người Thái Bình; Khảo luận về hương ước Thái Bình. Trình bày hương ước Thái Bình về việc khuyến học, vệ nông, bảo vệ...
|
Bản giấy
|
||
Huyền thoại mẹ và tín ngưỡng phồn thực trong văn hoá dân gian Việt Nam
Năm XB:
2013 | NXB: Thời đại
Số gọi:
394.09597 TR-L
|
Tác giả:
Trần Gia Linh |
Phân tích nguồn gốc hình thành và hình tượng huyền thoại mẹ dân gian; tín ngưỡng phồn thực, dấu ấn thiêng liêng trong đời sống văn hoá; tín ngưỡng...
|
Bản giấy
|
|
Intercultural communication
Năm XB:
2012 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
303.482 LE-T
|
Tác giả:
Le Van Thanh |
This course book is designed to provide you, the learner of English as a foreign
language, with basic information about the cultural features of...
|
Bản giấy
|
|
Intercultural communication
Năm XB:
2014 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
428 LE-T
|
Tác giả:
Le Van Thanh |
This course book is designed to provide you, the learner of English as a foreign
language, with basic information about the cultural features of...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Judith N. Martin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Introduction to mass communication : Media literacy and culture
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw-Hill Higher Education
Từ khóa:
Số gọi:
302.23 B-SJ
|
Tác giả:
Baran, Stanley J |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Khoa đông phương học |
Tài liệu giới thiệu đất nước, con người, lịch sử, văn học và nghệ thuật, chính trị, kinh tế và xã hội của Iran. Các di tích lịch sử và danh lam...
|
Bản giấy
|
||
Kết quả điều tra kinh tế xã hội gia đình 1994 - 1997 / : Results of the socio-economic survey of households 1994-1997. /
Năm XB:
1999 | NXB: Thống kê
Số gọi:
330.9 KET
|
Tác giả:
Tổng cục thống kê |
Gồm 2 phần: Đời sống dân cư. giáo dục, y tế, nhà ở và đầu tư tích lũy
|
Bản giấy
|
|
Khai thác các giá trị văn hóa làng ở đình bảng phục vụ phát triển du lịch và xây dựng một tour du lịch điển hình
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hương; GVHD: PTS Nguyễn Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Khai thác và phát huy văn hóa ẩm thực phục vụ phát triển du lịch Thăng Long - Hà Nội
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Khánh An; GVHD: Th. S Đỗ thị Thanh Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Ngô Đức Thịnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|