Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Study diferent stress patterns at the word level
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Văn Hoan, GVHD: Vũ Tuấn Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Study on Chinese proper names in Vietnamese and English texts
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Diệu Linh, GVHD: Nguyễn Văn Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Study on modal verbs as obligation and necessity
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Hà, GVHD: Lê Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sử dụng bức xạ Gamma và chỉ thị phân tử liên kết với tính chịu hạn để chọn dòng lúa chiu hạn
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DA-L
|
Tác giả:
Đặng Thị Minh Lụa, GVHD: PGS.TS Nguyễn Đức Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sử dụng chỉ thị phân tử Rapd để đánh giá sự đa dạng di truyền của một số dòng, giống lúa
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LE-L
|
Tác giả:
Lê Thanh Loan, GVHD: TS Nguyễn Thị Lý Anh, ThS Vũ Ngọc Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sử dụng chỉ thị phân tử SSR ( Simple sequence repeats ) trong chọn giống lúa hai dòng
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Loan, GVHD: TS Phạm Ngọc Lương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sử dụng chỉ thị Rapd để phân tích đa dạng di truyền một số giống lúa của Việt Nam
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Hà. GVHD: Lã Tuấn Nghĩa, Nguyễn Bá Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sử dụng lao động tại Tổng công ty xây dựng Lũng Lô - Bộ Quốc Phòng
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hiên; GVHD: PGS.TS Mai Quốc Chánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sử dụng mã nguồn mở để xây dựng hệ thống giám sát mạng với tính bảo mật cao
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Anh Tuấn; GVHD; TS. Trần Cảnh Dương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sử dụng Marker liên kết với QTL chịu mặn để đánh giá tính đa hình trên một số dòng lúa đột biến ở Việt Nam
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thùy Liên,GVHD: Lac Tuấn Nghĩa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sự hỗ trợ của Tòa án đối với trọng tài thương mại theo pháp luật Việt Nam hiện nay
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 KH-T
|
Tác giả:
Khương Thị Thùy Trang; NHDKH TS Hồ Ngọc Hiển |
1. Mục đích và phương pháp nghiên cứu: Luận văn tìm hiểu những vấn đề lý luận về sự hỗ trợ của Tòa án đối với trọng tài thương mại và thực trạng...
|
Bản điện tử
|
|
Sự tích và truyền thuyết dân gian
Năm XB:
2012 | NXB: Văn hoá dân tộc
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 HO-L
|
Tác giả:
Hoàng Lê; Trần Việt Kỉnh; Võ Văn Trực |
Cuốn sách này nói về sự tích các vị thần Thăng Long - Hà Nội, truyền thuyết dân gian Khánh Hòa, truyện ma quỷ làng Hậu Luật
|
Bản giấy
|