Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Strategies to strengthen presentations skills for senior english majors at hanoi open university
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-H
|
Tác giả:
Vu Thi Hong Huyen; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Strategy formulation and Implementation: Tasks of the general manager
Năm XB:
1992 | NXB: Richard D.Irwin INC
Từ khóa:
Số gọi:
658.4 AR-T
|
Tác giả:
Arthur A.Thompson, A.J.Strickland III |
To effectively present what every manager needs to know about crafting and implementing business stategies.
|
Bản giấy
|
|
Streamline English : Student's book workbook and speechwork /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb. Trẻ
Số gọi:
428.24 HAR
|
Tác giả:
Bernard Hartley ; Perter Viney ; Trần Huỳnh Phúc, Trần Thị Linh Cẩm dịch và chú giải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Street Lit : Teaching and reading fiction in urban schools. The practical guide series /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
813.009 AN-D
|
Tác giả:
Ratner Andrew |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Street talk 2 : Slang used in popular American television shows (plus lingo used by teens, rappers, surfers) /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 DA-B
|
Tác giả:
David Burke, Nguyễn Trung Tánh (giới thiệu và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
David Burke |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
STRUCTURAL AND ONTOLOGICAL METAPHORS OF “LIFE” IN TYPICAL SHORT STORIES IN ENGLISH AND VIETNAMESE
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Anh; NHDKH Assoc. Prof. Dr. HOANG TUYET MINH |
Metaphors have been a topic for studies since as early as more than 2000 years
ago. Metaphors have attracted quite a number of researchers...
|
Bản giấy
|
|
Student guide for quickbooks 2011: versions: pro, premier & accountant for
Năm XB:
2012 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
CA-A
|
Tác giả:
Carol Yacht, M.A |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Thị Lan Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Student's expectations and experiences of blended learning: A case study at Hanoi Open University, VietNam : A thesis submitted in fulfilment of the requirements for the degree of Master of Education /
Năm XB:
2014 | NXB: School of Education, College of Design and Social Context,
Số gọi:
420 VU-N
|
Tác giả:
Vũ Hoàng Ngân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Stylistic devices in English film titles containing the words “heart” and “soul” with reference to Vietnamese equivalents
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 QU-P
|
Tác giả:
Quach Thi Phuong; NHDKH Assoc.Prof.Dr Nguyen Thi Thanh Huong |
The theoretical frameworks are stylistic devices, syntax and translation. This study mainly focuses on finding out lexical and syntactical...
|
Bản giấy
|
|
Sự chuyển biến về tạo hình trong truyện tranh Việt Nam giai đoạn 1990-2019 : Luận án tiến sĩ nghệ thuật. Ngành Lý luận và lịch sử mỹ thuật. Mã số 9210101 /
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
720 LE-N
|
Tác giả:
Lê Trọng Nga; NHDKH PGS.TS Triệu Thế Hùng; TS Nguyễn Minh Khang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|