Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tiếng Anh giao tiếp : New Headway :. Tập 2, Pre-Intermediate : : Student's Book and WorkBook /
Năm XB:
2003 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428.34071 TIE
|
Tác giả:
Minh Thư giới thiệu. |
Giới thiệu phương pháp học tiếng Anh giao tiếp theo chương trình Headway cụ thể gồm: học ngữ pháp, từ vựng, kĩ năng đọc, nói, viết và nghe theo các...
|
Bản giấy
|
|
Tình huống và bài tập kinh tế học vi mô : Dùng cho đào tạo sau đại học /
Năm XB:
2005 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
338.5076 CA-X
|
Tác giả:
TS. Cao Thúy Xiêm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Toán cao cấp /. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số /
Năm XB:
2006 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
515.076 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Trí. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Địch, Lê Thị Thanh Thủy. |
Nội dung sách thâu tóm toàn bộ những kiến thức chủ yếu của 5 môn toán có đặc trưng giống nhau là đối tượng nghiên cứu của chũng đều là các tập rời...
|
Bản giấy
|
||
Toán rời rạc /. 2, Bài tập và lời giải /
Năm XB:
2010 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
511.071 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Địch, Nguyễn Thị Thu Thủy. |
Nội dung sách thâu tóm toàn bộ những kiến thức chủ yếu của 5 môn toán có đặc trưng giống nhau là đối tượng nghiên cứu của chũng đều là các tập rời...
|
Bản giấy
|
|
TOÁN RỜI RẠC TẬP 2. BÀI TẬP VÀ LỜI GIẢI
Năm XB:
2010 | NXB: NHÀ XUẤT BẢN KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT,
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn,Thị Thu Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tối ưu hóa tuyến tính : Bài giảng Bài tập. /
Năm XB:
2006 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
519.72 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Cả |
Khái niệm về quy hoạch tuyến tính, các loại quy hoạch tuyến tính.
|
Bản giấy
|
|
Trắc nghiệm di truyền học đại cương : Câu hỏi và đáp án /
Năm XB:
2002 | NXB: Thanh niên
Số gọi:
576.5 LE-T
|
Tác giả:
Lê Văn Trực |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Benedict Kruse |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tự học thực hành từng bước Excel và các bài tập ứng dụng
Năm XB:
2005 | NXB: Thanh niên
Số gọi:
005.3 DU-M
|
Tác giả:
Đức Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tự học thực hành từng bước PowerPoint và các bài tập ứng dụng
Năm XB:
2005 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 DU-M
|
Tác giả:
Đức Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn 3000 bài toán về mạch điện Quyển 1 : Có lời giải /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Số gọi:
621.319 TA-H
|
Tác giả:
Tạ Quang Hùng & Nhóm cộng tác. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|