Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Barbara Turfan, Kathleen Ladizesky and Inese A. Smith |
Freedom of information is a broad-ranging concept, covering both free access to information and free expression. Perhaps the most fundamental...
|
Bản giấy
|
||
Encyclopedia of financial models. Vol II /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
332.603 FA-F
|
Tác giả:
Frank J. Fabozzi |
The need for serious coverage of financial modeling has never been greater, especially with the size, diversity, and efficiency of modern capital...
|
Bản giấy
|
|
English and Vietnamese business complaint letters in the light of systemic functional grammar
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 CA-H
|
Tác giả:
Cao Thi Thu Huyen; NHDKH Ph.D Do Kim Phuong |
It cannot be denied that business correspondence plays an important role in business
communication. In Vietnam, customers have gradually had the...
|
Bản giấy
|
|
English comparative of adjectives english text book 6: some common errors make by students at hai ba trung secondary school and suggested solutions : So sánh của tính từ trong tiêng anh 6, một số lỗi thường gặp của học sinh trương trung học cơ sở Hai Bà Trưng và một số giải pháp /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Ngo Thi Minh Hong, GVHD: Nguyen Thi Van Dong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Enhancing English Conversation Skills through Movies for Second-Year English Major at Hanoi Open University
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HA-Q
|
Tác giả:
Hà Anh Quốc; GVHD: Nguyễn Hoàng Phương Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Enhancing English conversation skills through movies for second-year English major at Hanoi Open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HA-Q
|
Tác giả:
Hà Anh Quốc; GVHD: Nguyễn Hoàng Phương Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Entrepreneurial you : Monetize your expertise create multiple income streams and thrive /
Năm XB:
2017 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
650.1 CL-D
|
Tác giả:
Dorie Clark |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Alejandro Marangoni |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Enzymes: A Practical introduction to structure, mechanism, and data analysis
Năm XB:
2000 | NXB: Wiley-VCH
Từ khóa:
Số gọi:
572.7 CO-R
|
Tác giả:
Copeland, Robert A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Epistemic modality in English with reference to the Vietnamese equivelents
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Hồng; GVHD: Ho Ngoc Trung |
It can not be denied that modality, which is normally classified into deotic modality and epistemic modality, plays an important role in English...
|
Bản giấy
|
|
Epistemology and cognition
Năm XB:
1991 | NXB: Depaartment of Philosophy , University of Minnesota, Duluth.
Từ khóa:
Số gọi:
153.4 FE-J
|
Tác giả:
James H.Fetzer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Z. Jun Lin, Jinruo Zhang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|