Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Xung quanh cuốn "Chân dung và đối thoại" của Trần Đăng Khoa
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Thanh Niên
Số gọi:
801.53 XUN
|
Tác giả:
Nhiều tác giả |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Yêu cầu cơ bản đối với cơ quan, tổ chức đánh giá chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-A
|
Tác giả:
Phạm Thị Lan Anh, GVHD: ThS. Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tuyển tập các truyện ngắn của các tác giả trên diendan.dongtay.vn, về chủ đề tình yêu, hờn ghen, các cũng bậc xúc cảm trong tình yêu, thứ tình cảm...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Mã Tiễn Phi(chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Mã Tiễn Phi (chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Mao Duyệt (chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Trần Thị Kim Oanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Trần Thị Kim Oanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
GVHD: Nguyễn Phương Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thị Lan Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thị Lan Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
现代汉语动态助词“着”与越南语”Đang""the"的对比研究
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 BT-P
|
Tác giả:
Bùi Thị Ngọc Thương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|