Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Xây dựng kho ứng dụng thông tin tổng hợp trên nền tảng Android
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 TR-H
|
Tác giả:
Trần Ngọc Hiếu; GVHD: TS. Đặng Hải Đăng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng khung năng lực cho giảng viên giảng dạy trực tuyến tại Trường Đại học Mở Hà Nội. Mã số MHN2019-18 : Báo cáo Tổng kết Đề tài nghiên cứu và Công nghệ cấp Trường /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
370 BU-L
|
Tác giả:
ThS Bùi Thị Lự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
XÂY DỰNG KHUNG NĂNG LỰC THÍCH ỨNG VỚI YÊU CẦU ĐỔI MỚI GIÁO DỤC CỦA CÁN BỘ QUẢN LÝ TRƢỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI. Mã số V2019-24 : BÁO CÁO TỔNG KẾT ĐỀ TÀI KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ CẤP VIỆN /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
370 NG-H
|
Tác giả:
PGS.TS.Nguyễn Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng loại hình du lịch nghỉ dưỡng kết hợp chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi tại hệ thống cơ sở lưu trú khu vực Hồ Đại Lải, Vĩnh Phúc
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 CA-Y
|
Tác giả:
Cao Thị Yến; PGS.TS Vũ Tuấn Cảnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng mô hình cố vấn học tập trong đào tạo tín chỉ theo phương thức từ xa ở Viện Đại học Mở Hà Nội : V2016-06 /
Năm XB:
2016 | NXB: Khoa Đào tạo từ xa,
Số gọi:
378.1758 TR-H
|
Tác giả:
ThS. Trần Thị Mai Hanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng mô hình QA QC áp dụng cho nhà máy bia với năng suất 30 triệu lít/năm
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-Q
|
Tác giả:
Lê Thị Quỳnh; PGS.TS Nguyễn Thị Minh Tú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng mô hình QAQC cho nhà máy sản xuất sữa tươi tiệt trùng năng suất 20 tấn/ngày
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-Q
|
Tác giả:
Trần Thị Quyên; PGS.TS Nguyễn Thị Minh Tú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng mô hình quản lý ứng dụng Công nghệ thông tin trong việc tự học ngoại ngữ của sinh viên - tại khoa Công nghệ Thông tin Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005.071 TH-T
|
Tác giả:
TS. Thái Thanh Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng môi trường làm việc tin học cho các tổ chức quy mô vừa và nhỏ
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 VU-A
|
Tác giả:
Vương Tuấn Anh; GVHD: TS. Trần Tuấn Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng nguồn học liệu mở nhằm cải thiện kỹ năng nghe cho sinh viên khoa Tiếng Anh Trường Đại học Mở Hà Nội. Mã số MHN 2020 - 02.20 : Báo cáo Tổng kết & Bộ sản phẩm Đề tài nghiên cứu khoa học và Công nghệ cấp Trường năm 2020 /
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-M
|
Tác giả:
ThS Nguyễn Thị Hồng Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng phần mềm lưu trữ file hình ảnh, âm thanh
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Duy Phương; GVHD: TS. Lê Minh Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng phần mềm quản lý bán hàng cho siêu thị Mini Mart
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 DI-C
|
Tác giả:
Đinh Thị Chỉnh; GVHD: ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|