Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Xây dựng quy trình công nghệ sản xuất thu nhận chất xơ hoà tan từ rau khoai lang
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DA-T
|
Tác giả:
Đào Quỳnh Thư, GVHD: Th.S Lê Văn Bắc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng quy trình công nghệ thu nhận tinh dầu từ lá tía tô
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Thương; GVHD: TS. Bùi Thị Bích Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng quy trình kiểm thử Website và áp dụng kiểm thử hệ thống quản lý các đề tài nghiên cứu khoa học Viện Khoa học giáo dục Việt Nam
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thủy; ThS Thạc Bình Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng quy trình lên men dưa cải xanh ở quy mô gia đình
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Bích; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Văn Đạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng quy trình lên men sữa chua bằng men sống Probiotic
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 CA-T
|
Tác giả:
Cao Thị Thường; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Văn Đạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng quy trình thu nhận Protein từ cám gạo làm thực phẩm bổ sung
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Hoàng Hiệp; TS Nguyễn Thị Mai Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng Rada trên board Arduino và hiển thị trên LCD
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Văn Dũng; GVHD: TS.Nguyễn Hoài Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng sản phẩm du lịch thiện nguyện tại Làng trẻ em Hòa Bình, Thanh Xuân, Hà Nội
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng tài liệu thí điểm E-Learning về tích hợp giáo dục môi trường vào môn Tiếng Việt cấp tiểu học
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
372.9597 DI-L
|
Tác giả:
Đinh Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng thư viện học liệu mở cho Khoa Công nghệ Thông tin - Viện ĐH Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Hải Nam; Ngô Thị Phương; GS.TS Thái Thanh Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng thường quy định lượng Choline trong sản phẩm dinh dưỡng công thức cho trẻ em bằng sắc ký ION
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hà My; Th.S Lê Hồng Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng ứng dụng bảo mật dữ liệu từ xa cho thiết bị ANDROID
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 DA-B
|
Tác giả:
Đặng Xuân Bách; Đinh Ngọc Tân; Th.S Phạm Công Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|