Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Xây dựng phần mềm quản lý bán hàng điện tử: Đồ gia dụng
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Ngọc Tuân; GVHD: ThS. Đặng Hoàng Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng phần mềm quản lý bán hàng siêu thị hạt giống
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Trung; GVHD:ThS. Nguyễn Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng phần mềm quán lý bệnh nhân Bệnh viện Y học Cổ truyền Trung ương
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 MA-L
|
Tác giả:
Mai Thị Lan; GVHD: ThS. Nguyễn Thành Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng phần mềm quản lý cán bộ công chức xã Phù Đổng
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Chính; GVHD: ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng phần mềm quản lý đồ án tốt nghiệp
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Khôi; GVHD: ThS. Nguyễn Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng phần mềm quản lý hệ thống xe bus
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 HO-P
|
Tác giả:
Hoàng Quốc Phong; GVHD: ThS. Nguyễn Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng phần mềm quản lý học viên cho trung tâm tin học
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 DA-H
|
Tác giả:
Đàm Thị Thu Hiền; GVHD: ThS. Thạc Bình Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng phần mềm quản lý Nhà thuốc Tân Dược
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Thu Hiền; GVHD: TS. Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự công ty cổ phần xây dựng và dịch vụ thương mại Hưng Thịnh
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Hùng; GVHD: ThS. Mai Thị Thuý Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng phòng thực hành cho sinh viên ngành kế toán Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
657.071 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Tiến Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng PROBE để khai thác và chọn gen mã hóa XYLAN 1-4 BETA XYLOSIDASE từ dữ liệu giải trình tự DNA METAGENOME
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-D
|
Tác giả:
Vũ Trường Đức; GVHD TS.Nguyễn Thị Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng quy trình chế biến bột quế để sản xuất trà túi lọc và nước uống
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DU-D
|
Tác giả:
Dương Đức Diệp: GVHD: PGS.TS. Nguyễn Văn Đạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|