Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 3849 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Từ điển giáo khoa tin học
Năm XB: 2009 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Số gọi: 004.03 TUD
Tác giả:
Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Việt Hà, Trần Đỗ Hùng
Gồm khoảng 600 từ và thuật ngữ tin học có trong sách giáo khoa ở trường phổ thông
Bản giấy
Từ điển học sinh sinh viên
Năm XB: 2004 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi: 495.9223 VU-K
Tác giả:
Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Hảo, Lê Hoàng Minh biên soạn
Gồm 3844 mục từ về mọi lĩnh vực khoa học tự nhiên, khoa học xã hội xếp theo vần a, b, c...
Bản giấy
Từ điển khái niệm ngôn ngữ học
Năm XB: 2016 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi: 410.3 NG-G
Tác giả:
Nguyễn Thiện Giáp
Định nghĩa, giải thích khoảng 1700 khái niệm thuộc các lĩnh vực của ngôn ngữ học hiện đại
Bản giấy
Tác giả:
Ban từ điển NXb Khoa học và Kỹ thuật
Gồm khảong 60.000 mục từ
Bản giấy
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt
Năm XB: 1996 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Số gọi: 423 Tr-B
Tác giả:
Trương Cam Bảo, Nguyễn Văn Hồi, Phương Xuân Nhàn
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Từ điển luật học
Năm XB: 1999 | NXB: từ điển bách khoa
Số gọi: 495 TUD
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Từ điển Luật học
Năm XB: 2006 | NXB: Từ điển Bách Khoa, NXB Tư pháp,
Số gọi: 495 TUD
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Từ điển ngôn ngữ học
Năm XB: 2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi: 410.3 NG-G
Tác giả:
Nguyễn Thiện Giáp
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
40000 thuật ngữ về 20 môn chính trong ngành sinh học
Bản giấy
Tác giả:
Lê Mạnh Chiến, Lê Thị Hà, Nguyễn Thu Hiền...
Khoảng 50000 thuật ngữ bao gồm hầu hết các bộ môn của sinh học và của một số ngành liên quan được sắp xếp theo thứ tự chữ cái tiếng Anh
Bản giấy
Tác giả:
Cao Xuân Hạo, Hoàng Dũng
Gồm 7000 thuật ngữ tiếng Anh và Việt về ngôn ngữ học đối chiếu
Bản giấy
Từ điển giáo khoa tin học
Tác giả: Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Việt Hà, Trần Đỗ Hùng
Năm XB: 2009 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Tóm tắt: Gồm khoảng 600 từ và thuật ngữ tin học có trong sách giáo khoa ở trường phổ thông
Từ điển học sinh sinh viên
Tác giả: Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Hảo, Lê Hoàng Minh biên soạn
Năm XB: 2004 | NXB: Văn hóa Thông tin
Tóm tắt: Gồm 3844 mục từ về mọi lĩnh vực khoa học tự nhiên, khoa học xã hội xếp theo vần a, b, c...
Từ điển khái niệm ngôn ngữ học
Tác giả: Nguyễn Thiện Giáp
Năm XB: 2016 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Tóm tắt: Định nghĩa, giải thích khoảng 1700 khái niệm thuộc các lĩnh vực của ngôn ngữ học hiện đại
Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh : Vietnamese - English dictionary of science and technology /
Tác giả: Ban từ điển NXb Khoa học và Kỹ thuật
Năm XB: 1998 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Tóm tắt: Gồm khảong 60.000 mục từ
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt
Tác giả: Trương Cam Bảo, Nguyễn Văn Hồi, Phương Xuân Nhàn
Năm XB: 1996 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Từ điển luật học
Năm XB: 1999 | NXB: từ điển bách khoa
Từ điển Luật học
Năm XB: 2006 | NXB: Từ điển Bách Khoa, NXB Tư...
Từ điển ngôn ngữ học
Tác giả: Nguyễn Thiện Giáp
Năm XB: 2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ điển sinh học Anh - Việt : English - Vietnamese biological dictionary
Năm XB: 1976 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Tóm tắt: 40000 thuật ngữ về 20 môn chính trong ngành sinh học
Từ điển sinh học Anh - Việt và Việt - Anh : Khoảng 50.000 thuật ngữ /
Tác giả: Lê Mạnh Chiến, Lê Thị Hà, Nguyễn Thu Hiền...
Năm XB: 1997 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Tóm tắt: Khoảng 50000 thuật ngữ bao gồm hầu hết các bộ môn của sinh học và của một số ngành liên quan được...
Từ điển thuật ngữ Ngôn ngữ học đối chiếu : Anh Việt - Việt Anh
Tác giả: Cao Xuân Hạo, Hoàng Dũng
Năm XB: 2005 | NXB: Khoa học Xã hội
Tóm tắt: Gồm 7000 thuật ngữ tiếng Anh và Việt về ngôn ngữ học đối chiếu
×