Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Truyền thuyết dân gian người Việt Quyển 4
Năm XB:
2014 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 KI-H
|
Tác giả:
B.s.: Kiều Thu Hoạch (ch.b.), Trần Thị An, Mai Ngọc Hồng. |
Tập hợp truyền thuyết lịch sử, nhân vật lịch sử Việt Nam từ thời Bắc thuộc tới Ngô - Đinh - Tiền Lê...
|
Bản giấy
|
|
Truyền thuyết dân gian người Việt Quyển 5
Năm XB:
2014 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 KI-H
|
Tác giả:
B.s.: Kiều Thu Hoạch (ch.b.), Trần Thị An, Mai Ngọc Hồng. |
Tập hợp truyền thuyết lịch sử, nhân vật lịch sử Việt Nam từ thời Bắc thuộc tới Ngô - Đinh - Tiền Lê...
|
Bản giấy
|
|
Truyền thuyết dân gian người Việt Quyển 6
Năm XB:
2014 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 KI-H
|
Tác giả:
B.s.: Kiều Thu Hoạch (ch.b.), Trần Thị An, Mai Ngọc Hồng. |
Tập hợp truyền thuyết lịch sử, nhân vật lịch sử Việt Nam từ thời Bắc thuộc tới Ngô - Đinh - Tiền Lê...
|
Bản giấy
|
|
Truyền thuyết Hai Bà Trưng một số giá trị văn hoá - nhân sinh : Chuyên luận /
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
398.209597 BU-T
|
Tác giả:
Bùi Quang Thanh |
Khái quát về lịch sử và truyền thuyết dân gian về khởi nghĩa Hai Bà Trưng. Giá trị văn học và nghệ thuật xây dựng hình tượng nhân vật anh hùng
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Xuân Cần |
Sưu tầm về truyền thuyết dân gian vương triều Lý: Truyền thuyết bên dòng Ngự Câu, chiến tuyến Như Nguyệt, Thánh Tam Giang, Lý Nhân Nghĩa, Lê Phụng...
|
Bản giấy
|
||
Truyện Trạng nguyên : = Lai chang nguyến /
Năm XB:
2014 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 QU-M
|
Tác giả:
Quán VI Miên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Truyện Trạng Việt Nam Quyển 1
Năm XB:
2014 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 TR-N
|
Tác giả:
Triều Nguyên s.t., tuyển chọn, giới thiệu. |
Giới thiệu 310 mẩu truyện trạng của người Kinh và 61 mẩu truyện trạng của người dân tộc thiểu số Việt Nam
|
Bản giấy
|
|
Truyện Trạng Việt Nam Quyển 2
Năm XB:
2014 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 TR-N
|
Tác giả:
Triều Nguyên s.t., tuyển chọn, giới thiệu. |
Giới thiệu 310 mẩu truyện trạng của người Kinh và 61 mẩu truyện trạng của người dân tộc thiểu số Việt Nam
|
Bản giấy
|
|
Từ điển Bách Khoa đất nước con người Việt Nam
Năm XB:
2010 | NXB: từ điển bách khoa
Từ khóa:
Số gọi:
915.97003 NG-C
|
Tác giả:
GS.NGND Nguyễn Văn Chiển; TS Trịnh Tất Đạt (Đồng chủ biên) |
Giới thiệu khoảng 2 vạn mục từ tiếng Việt, phản ánh các lĩnh vực liên quan đến đất nước và con người Việt Nam như: lịch sử, địa lí, dân tộc, tổ...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt (Khoảng 30000 thuật ngữ, có giải thích và minh hoạ) : English - Vietnamese dictionary of information technology, electronics and telecommunications (About 30000 terms, with explanations and illustrations) /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Số gọi:
004.03 TUD
|
Tác giả:
Ban từ điển NXb Khoa học và Kỹ thuật |
Tập hợp các thuật ngữ công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt được sắp xếp theo trật tự A, B, C...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ngô Đức Thọ (chủ biên) ban biên soạn: Ngô Đức Thọ, Nguyễn Văn Nguyên, Đỗ Thị Hảo, Phan Thị Lưu ... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Lê Trung Hoa s.t., giới thiệu |
Giới thiệu những địa danh tiêu biểu tại Bắc Bộ, được sắp xếp theo trật tự chữ cái, có giải thích nguồn gốc và ý nghĩa ban đầu của những địa danh này
|
Bản giấy
|