Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Phổ biến giáo dục pháp luật về phòng chống tham nhũng cho sinh viên
Năm XB:
2015 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
345.59702323 LE-H
|
Tác giả:
Lê Thiên Hương, Trần Thị Diệu Oanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS.TS. Bùi Mạnh Hùng |
Trang bị kiến thức cơ bản về cháy, nổ; phòng ngừa cháy, nổ; đảm bảo thoát người nhanh chóng và an toàn khi có cháy; tạo điện kiện thuận lợi nhất...
|
Bản giấy
|
||
Phòng chống hạn và xâm nhập mặn bằng giải pháp công trình và phi công trình
Năm XB:
2021 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
627.52 VU-T
|
Tác giả:
TS. Vũ Thanh Tú (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phong trào đấu tranh đô thị thời quật khởi : 1954-1975 /
Năm XB:
2015 | NXB: Nxb Hội nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
959.7043 PHO
|
Tác giả:
Lê Công Cơ (cb) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phòng, chống tham nhũng gắn với buôn bán trái pháp luật động vật hoang dã : (giáo trình sau đại học) /
Năm XB:
2021 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
506 VU-G
|
Tác giả:
PGS.TS.Vũ Công Giao, TS.Bùi Tiến Đạt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phòng, chống tham nhũng trong hoạt động công vụ ở Việt Nam. Lý luận và thực tiễn : Sách chuyên khảo /
Năm XB:
2013 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
345.597 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Quốc Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phonics instruction in teaching children to read at summer school
Năm XB:
2014 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-T
|
Tác giả:
Vu Dinh Tuong; GVHD: Phạm Thị Bích Diệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
David Biedny |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Phương pháp phát hiện và phòng chống tấn công nội gián lên hệ thống thông tin
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Minh Hiền; GVHDKH: TS. Đỗ Xuân Chợ |
-Tìm hiểu những thông tin, định nghĩa thế nào là tấn công nội gián, những nguy cơ mất an toàn thông tin, những hành vi dẫn đến tấn công nội gián....
|
Bản giấy
|
|
Preliminary english test for schools 1 with answers
Năm XB:
2010 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 PRE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Gray, Peter |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Sarah Grison, Todd F. Heatherton and Michael S. Gazzaniga |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|