Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Enhancing paragraph writing skills for first-year English majors at HaNoi Open University
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hương; GVHD: Nguyễn Thị Kim Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
enhancing scientific report writing skills for the third - year students at the faculty of english, hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hiền; GVHD: Trần Thị Lệ Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Enhancing scientific report writing skills for the third-year students at the Faculty of English, Hanoi Open University
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 Ng-Hien
|
Tác giả:
Nguyen Thi Hien, GVHD: Tran Thi Le Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
enhancing scientific report writting skills for the third - year students at the faculty of english, hanoi open univerisity
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Hien; GVHD: Tran Thi Le Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Enhancing the quality of Front Office service in Sofitel Legend Metropole Hanoi Hotel
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 BU-A
|
Tác giả:
Bùi Phương Anh; GVHD: PhD. Ha Thanh Hai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Epistemic modality in English with reference to the Vietnamese equivelents
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Hồng; GVHD: Ho Ngoc Trung |
It can not be denied that modality, which is normally classified into deotic modality and epistemic modality, plays an important role in English...
|
Bản giấy
|
|
Epistemology and cognition
Năm XB:
1991 | NXB: Depaartment of Philosophy , University of Minnesota, Duluth.
Từ khóa:
Số gọi:
153.4 FE-J
|
Tác giả:
James H.Fetzer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Equity Investment Management : How to select stocks and markets
Năm XB:
1994 | NXB: John Wiley & Sons Ltd,
Số gọi:
650.1 LO-S
|
Tác giả:
Lofthouse, Stephen |
Many investment managers are familiar with the usual introductory investment and accounting textbook material, known a great deal about individual...
|
Bản giấy
|
|
Essay writing Book 1 : 50 "Hot" topics for SPEAKING and WRITING /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Thanh Niên
Số gọi:
428 MA-N
|
Tác giả:
Mai Thành Nhân, Lưu Minh Dũng. |
Bao gồm: 50 chủ đề ở 4 thể loại như: EX (giving an explanation) (Thể văn giải thích), AD (Agreeing or disagreeing) (Thể văn đồng ý hay bất đồng),...
|
Bản giấy
|
|
Essay Writing for English Tests : New edition - extensively revised /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
420 DU-G
|
Tác giả:
Gabi Duigu, Nguyễn Thành Yến (giới thiệu) |
Giải thích về các nguyên tắc viết một bài luận, hỗ trợ cho nhu cầu trau dồi kỹ năng viết ở trình độ nâng cao.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Gabi Duigu, Nguyễn Trùng Khánh (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Essential guide to qualitative methods in organizational research
Năm XB:
2004 | NXB: Sage
Từ khóa:
Số gọi:
302.35072 CA-C
|
Tác giả:
Catherine Cassell and Gillian Symon |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|