| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Nguyễn Trang Dũng, Nguyễn Tôn Đồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Truyền hình số có nén và Multimedia : Digital Compressed Television And Multimedia /
Năm XB:
2000 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
621.388 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Kim Sách |
Nội dung sách giúp bạn đọc tìm hiểu và nghiên cứu về truyền hình số có nén và một số vấn đề có liên quan, giúp ích cho việc...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển bách khoa công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính Anh - Việt. : English Vietnamese encyclopedia of information techonology and computing engineering. /
Năm XB:
2006 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
004.03 TUD
|
Tác giả:
Quang Hùng, Tạ Quang Huy; Ts. Nguyễn Phi Khứ, Đỗ Duy Việt. |
Giới thiệu từ, phiên âm, giải nghĩa và minh họa cho các thuật ngữ trong ngành công nghệ thông tin và kĩ thuật máy tính
|
Bản giấy
|
|
Từ điển giáo khoa kỹ thuật - công nghệ
Năm XB:
2010 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
603 PH-K
|
Tác giả:
Phạm Văn Khôi chủ biên |
Thu thập và giải nghĩa khoảng 10.000 thuật ngữ cơ bản, phổ biến thuộc các lĩnh vực Kỹ thuật - Công nghệ khác nhau như điện, điện tử, công nghệ...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt
Năm XB:
1996 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
423 Tr-B
|
Tác giả:
Trương Cam Bảo, Nguyễn Văn Hồi, Phương Xuân Nhàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển kỹ thuật công nghệ = : Dùng cho học sinh, sinh viên /
Năm XB:
2009 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
603.03 PH-K
|
Tác giả:
Phạm Văn Khôi |
Giới thiệu từ điển tiếng Việt dùng cho học sinh - sinh viên tra cứu kiến thức về nhiều lĩnh vực kĩ thuật - công nghệ khác nhau được trình bày theo...
|
Bản giấy
|
|
Từ nghiên cứu đến công bố - Kỹ năng mềm cho nhà khoa học
Năm XB:
2020 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
808.0665 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tuấn |
Hướng dẫn cách viết, cách trình bày cùng các kỹ năng cần thiết để hoàn thành tốt một bài báo cáo khoa học tiếng Anh trên diễn đàn khoa học quốc tế
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn một số chủng vi khuẩn lactic sinh bacteriocin bằng kỹ thuật pcr
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-Y
|
Tác giả:
Bùi Kim Yến, GVHD: TS. Dương Văn Hợp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TV Digital : Giới thiệu TV kỹ thuật số, TV số Zenith, TV số Sony... /
Năm XB:
2002 | NXB: NXB Hải Phòng
Từ khóa:
Số gọi:
621.384 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thanh Hải |
Giới thiệu Tivi kỹ thuật số, ưu điểm của truyền hình số. TV số Zenith. TV số Sony. TV số Sony với ảnh trong ảnh. TV số Mitsubishi với chức năng...
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng HDTV trên nền công nghệ truyền hình kỹ thuật số mặt đất DVB thông qua mô phỏng
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn, Thị Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ứng dụng kỹ thuật khuếch đại gen (Polymerase Chain Reaction - PCR) trong chẩn đoán nhiễm trùng do Leptospira tại Việt Nam
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-L
|
Tác giả:
Vũ Thị Thùy Linh; BS.TS Hoàng Thị Thu Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ứng dụng kỹ thuật Rapd trong nghiên cứu đa dạng vi khuẩn lam độc thuộc chi Microcistis
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-D
|
Tác giả:
Trần Thị Điệp. GVHD: Đặng Đình Kim, nguyễn Sỹ Nguyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|