Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tổ chức, hoạt động của bộ máy Nhà nước Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Tập 1, Tổ chức, hoạt động của cơ quan Nhà nước ở Trung Ương
Năm XB:
2005 | NXB: Tư Pháp
Từ khóa:
Số gọi:
342.597 TO-C
|
|
Tập hợp hệ thống các văn bản về bộ máy nhà nước trung ương Việt Nam đang có hiệu lực, được ban hành đến tháng 12/2004 như: tổ chức hoạt động của cơ...
|
Bản điện tử
|
|
Trách nhiệm của Nhà nước trong quản lý đất đai theo pháp luật đất đai Việt Nam từ thực tiễn thực hiện tại Tỉnh Hưng Yên
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 HO-L
|
Tác giả:
Hoàng Văn Lãi; NHDKH PGS.TS Doãn Hồng Nhung |
Mục đích và phương pháp nghiên cứu: Mục đích của đề tài là làm sáng tỏ những vấn đề lý luận, các quy định của pháp luật về trách nhiệm của nhà nước...
|
Bản điện tử
|
|
Trách nhiệm pháp lý của đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức, trong bộ máy cơ quan nhà nước ở Việt Nam hiện nay
Năm XB:
2013 | NXB: Nxb Hồng Đức,
Số gọi:
342.597 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Đoan(chủ biên), Lê Đăng Doanh, Bùi Thị Đào |
Cơ sở lí luận về trách nhiệm pháp lý của nhà nước, cán bộ, công chức, viên chức trong bộ máy cơ quan nhà nước Việt Nam. Trình bày những nhân tố ảnh...
|
Bản giấy
|
|
Tư tưởng phân chia quyền lực nhà nước với việc tổ chức bộ máy nhà nước ở một số nước
Năm XB:
2005 | NXB: Tư Pháp
Từ khóa:
Số gọi:
346.59702 NG-H
|
Tác giả:
TS.Nguyễn Thị Hồi |
Trình bày về lịch sử ra đời và phát triển của tư tưởng phân chia quyền lực nhà nước, cũng như sự thể hiện và áp dụng tư tưởng phân quyền trong tổ...
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 1, Những vấn đề chung : Thuật ngữ, kí hiệu, số liệu, kích thước dùng trong thiết kế xây dựng và thông tin. : Proceedings of Vietnam Construction Standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây Dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 2, Tiêu chuẩn thiết kế : Quy hoạch, khảo sát và những vấn đề chung. : Proceedings of Vietnam Construction Standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Từ khóa:
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 3, Tiêu chuẩn thiết kế : Kết cấu xây dựng : Proceedings of Vietnam Construction Standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây Dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 4, Tiêu chuẩn thiết kế : Nhà ở và công trình công cộng, công trình công nghiệp : Proceedings of Vietnam Construction Standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Xây dựng
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 5, Tiêu chuẩn thiết kế : công trình nông nghiệp - Công trình giao thông - Công trình thủy lợi - Kho tàng, trạm và đường ống dẫn xăng dầu : Proceedings of Vietnam construction standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Từ khóa:
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 6, Tiêu chuẩn thiết kế : Hệ thống kĩ thuật cho nhà ở và công trình công cộng : Proceedings of Vietnam construction standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 7, Quản lý chất lượng, thi công và nghiệm thu / : Proceedings of Vietnam Construction Standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 8, Vật liệu xây dựng và sản phẩm cơ khí xây dựng - Xi măng, vôi, thạch cao - Cốt liệu xây dựng - Gốm sứ xây dựng - Bê tông, hỗn hợp bê tông - Gỗ - Vật liệu lợp - Vật liệu chịu lửa - Chế phẩm xây dựng - Sản phẩm gốm sứ - Sản phẩm cơ khí xây dựng : Proceedings of Vietnam construction standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng,. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|