| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Tietz fundamentals of clinical chemistry and molecular diagnostics
Năm XB:
2015 | NXB: Elsevier
Số gọi:
616.0756 BU-C
|
Tác giả:
Carl A. Burtis, David E. Bruns (ed.), François A. Rousseau... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Lý Thiếu Lâm, Thu Hiền, Trần Thu Nguyệt( biên dịch) |
Cuốn sách này giới thiệu về nơi chúng ta đang sinh sống có rất nhiều hiện tượng siêu tự nhiên. Hàng loạt những hiện tượng, những câu chuyện li kì...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Đặng Ứng Vận |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tin học ứng dụng trong hóa học
|
Bản giấy
|
||
Tổ chức công tác kế toán tại Công ty cổ phần Khoa học Công nghệ Bảo Tín
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Huyền Trang; GVHD: TS. Nguyễn Thị Bình Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tổng quan khoa học thông tin và thư viện
Năm XB:
2001 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
020 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Hiệp (chủ biên), Lê Ngọc Oánh, Dương Thúy Hương |
Khái quát về những kỹ năng, kỹ thuật thông tin thư viện bao gồm 12 chương và các toàn văn pháp lệnh thư viện được đăng trong phần mục lục...
|
Bản giấy
|
|
Triết học trong khoa học tự nhiên
Năm XB:
2009 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
501 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Như Hải |
Đối tượng, phương pháp và ý nghĩa của việc nghiên cứu triết học trong khoa học tự nhiên, cụ thể trong toán học, vật lý, hoá học và trong sinh học
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
T.Irene Sanders |
Tư duy chiến lược và khoa học mới
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
T. IRENE SANDERS |
Tư duy chiến lược và khoa học mới
|
Bản giấy
|
||
Tư duy khoa học trong giai đoạn cách mạng khoa học công nghệ
Năm XB:
1998 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Số gọi:
153.4 LE-N
|
Tác giả:
GS.TS. Lê Hữu Nghĩa, PTS. Phạm Duy Hải |
Tài liệu tư duy khoa học và những điều kiện phát triển mới. Tư duy khoa học hiện đại trong giai đoạn cách mạng khoa học công nghệ
|
Bản giấy
|
|
Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh : Vietnamese - English dictionary of science and technology /
Năm XB:
1998 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
004.03 TUD
|
Tác giả:
Ban từ điển NXb Khoa học và Kỹ thuật |
Gồm khảong 60.000 mục từ
|
Bản giấy
|
|
Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt
Năm XB:
1996 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
423 Tr-B
|
Tác giả:
Trương Cam Bảo, Nguyễn Văn Hồi, Phương Xuân Nhàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Diệu |
bao gồm những từ phổ thông, các từ kho học tự nhiên xã hội
|
Bản giấy
|