Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tuyển tập truyện ngắn Việt Nam chọn lọc. Tập 5 /
Năm XB:
1998 | NXB: Văn học
Từ khóa:
Số gọi:
895.922 TUY
|
Tác giả:
Biên soạn: Lữ Huy Nguyên, Chu Giang. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập truyện ngắn Việt Nam chọn lọc. Tập 6 /
Năm XB:
1998 | NXB: Văn học
Từ khóa:
Số gọi:
895.922 TUY
|
Tác giả:
Biên soạn: Lữ Huy Nguyên, Chu Giang. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập truyện ngắn Việt Nam chọn lọc. Tập 7 /
Năm XB:
1998 | NXB: Văn học :
Từ khóa:
Số gọi:
895.922 TUY
|
Tác giả:
Biên soạn: Lữ Huy Nguyên, Chu Giang. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập truyện ngắn Việt Nam chọn lọc. Tập 8 /
Năm XB:
1998 | NXB: Văn học
Từ khóa:
Số gọi:
895.922 TUY
|
Tác giả:
Biên soạn: Lữ Huy Nguyên, Chu Giang. |
Truyện ngắn Việt Nam gồm 8 tập, bao quát mooyj khoảng thời gian dài khoảng 7 thế kỷ
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tư liệu công ty Đông Ấn Anh về Kẻ Chợ - Đàng Ngoài (1672 - 1697)
Năm XB:
2019 | NXB: Nxb Hà Nội
Số gọi:
959.70272 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Anh Tuấn |
Khái quát về hoạt động của thương điếm Anh ở Kẻ Chợ - Đàng Ngoài (1672-1697) và nghiên cứu tổng quan về bối cảnh ra đời Công ty Đông Anh và tình...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Sưu tầm: Đặng Việt Thủy |
Gồm hai phần: Phần thứ nhất - văn: Tuyển chọn những tác phẩm của Hồ Chí Minh từ năm 1920 đến năm 1969; Phần thứ hai - Thơ: Toàn bộ tác phẩm " Nhật...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Vũ Trọng Phụng,. |
Bao gồm kịch: không một tiếng vang; Truyện vừa: người tù được tha; Tiểu thuyết: giông tố
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Vũ Trọng Phụng. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Typical passive voice structures in english newspapers and their vietnamese equivalents : Cấu trúc bị động điẻn hình trong báo chí tiếng anh và cấu trúc tiếng việt tương đương /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 VU-H
|
Tác giả:
Vu Thi Thu Hien, GVHD: Nguyen Thi Van Dong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng công cụ tài chính phái sinh tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 VU-H
|
Tác giả:
Vương Thị Hiền; GS.TS Đỗ Hoàng Toàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ứng dụng tiêu chuẩn Châu Âu thế hệ thứ 2 (DVB-S2) vào truyền hình số ở Việt Nam
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 TR-T
|
Tác giả:
Trần Sơn Tùng; PGS.TS Phạm Minh Việt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng xử cổ truyền với tự nhiên và xã hội của người Việt châu thổ Bắc Bộ qua ca dao, tục ngữ
Năm XB:
2011 | NXB: Nxb Lao Động,
Số gọi:
398.909597 TR-A
|
Tác giả:
Trần Thuý Anh |
Gồm các bài nghiên cứu về ứng xử cổ truyền với tự nhiên và xã hội như trời, đất, nước, khí hậu, hệ sinh thái; mô hình cổ truyền và mô hình mới về...
|
Bản giấy
|