Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Vẽ người : Comments dessiner le corps humain /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
743.4 TR-B
|
Tác giả:
Jose M. Parramon; Trương Đăng Bách; Lê Thanh Lộc dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phan Kế Bính |
Cuốn sách này trình bày tương đối đầy đủ về các phong tục tập quán cũ của nước Việt. Mô tả từng tập tục, gốc tích, phong tục trong gia tộc, phong...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Brian Van Arkadie and Raymond Mallon |
Nội dung gồm: Việt Nam và các kinh nghiệp phát triển gần đây, quá trình đổi mới...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Khắc Thuần. |
Cuốn sách này nói về trạng nguyên Trịnh Tuệ, quận Huy trở cờ, mèo lại hoàn mèo, kết cục của triều Lê
|
Bản giấy
|
||
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Xây dựng hệ thống đăng ký hồ sơ xét công nhận đặt tiêu chuẩn chức danh GS/PGS phiên bản 2.0
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 ND-T
|
Tác giả:
Nguyễn Duy Thành; GVHD: Ths. Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý truy nhập mạng WIFI cho Trường Cao đẳng Nghề Điện Biên
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Phú Hoàng; PGS.TS Nguyễn Quang Hoan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng Nhà nước pháp quyền dưới sự lãnh đạo của Đảng
Năm XB:
2006 | NXB: Tư Pháp
Số gọi:
321.009597 NG-T
|
Tác giả:
LG. Nguyễn Văn Thảo |
Cuốn sách biên soạn trên cơ sở tập hợp các bài viết trong thời kỳ đổi mới(từ năm 1989 đến năm 2005)về vấn đề xây dựng Nhà nước pháp quyền ở nước...
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng tour du lịch "Theo dòng nhật kí Đặng Thùy Trâm"
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 DA-P
|
Tác giả:
Đặng Lan Phương; GVHD: Mai Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xung quanh cuốn "Chân dung và đối thoại" của Trần Đăng Khoa
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Thanh Niên
Số gọi:
801.53 XUN
|
Tác giả:
Nhiều tác giả |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
现代汉语动态助词“着”与越南语”Đang""the"的对比研究
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 BT-P
|
Tác giả:
Bùi Thị Ngọc Thương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|