| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Doanh nghiệp Việt Nam với vấn đề thương hiệu trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế
Năm XB:
2004 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 DOA
|
Tác giả:
Bộ Kế hoạch và Đầu tư |
Cuốn sách cung cấp các thông tin về trình tự tục xây dựng thương hiệu đăng ký bảo hộ thương hiệu và nhãn hiệu hàng hóa...
|
Bản giấy
|
|
Doanh nghiệp xã hội tại Việt Nam theo Luật Doanh nghiệp 2014
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Phương; ThS.GVC Hoàng Minh Chiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Doanh nghiệp xã hội theo pháp luật Việt Nam - Từ thực tiễn thực hiện tại Thành phố Hải Phòng
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 HO-N
|
Tác giả:
Hoàng Thị Hồng Nhã; NHDKH TS Bùi Ngọc Cường |
Pháp luật về doanh nghiệp xã hội là hệ thống những quy tắc xử sự chung về thành lập, tổ chức và hoạt động của những mô hình kinh doanh hướng đến...
|
Bản điện tử
|
|
|
Tác giả:
Jinfa Cai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Donald Freeman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Donald Freeman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Dome builder's handbook no. 2 : With a directory of manufacturers /
Năm XB:
1978 | NXB: Running Press
Số gọi:
690 YA-W
|
Tác giả:
Yarnall, William |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Quỳnh Dao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Tô Nhuận Vĩ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Down at The Station : A Study of the New Zealand Railway Station
Năm XB:
1989 | NXB: Dunmore Press,
Số gọi:
308 MA-D
|
Tác giả:
Mahoney, J.D |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Downstream processing in the biotechnology industry
Năm XB:
2002 | NXB: Molecular Biotechnology,
Số gọi:
660.6 MA-K
|
Tác giả:
Manohar Kalyanpur |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Downstream Processing of Biotechnology Products
Năm XB:
2010 | NXB: Wiley-VCH, Weinheim, pp.
Số gọi:
577.15 CA-G
|
Tác giả:
Carta, G. and Jungbauer, A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|