| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
An introduction to Discourse Analysis : Theory and Method /
Năm XB:
1999 | NXB: Routledge
Số gọi:
401.41 PA-J
|
Tác giả:
James Paul Gee |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
James Paul Gee |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
E. Bright Wilson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
An investigation into the English words and idioms denoting love: "love" and others
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-L
|
Tác giả:
Vũ Thị Luyện, GVHD: Nguyễn Văn Chiến, Dr. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ăn mày dĩ vãng. Phố : Tiểu thuyết /
Năm XB:
2015 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
895.922334 CH-L
|
Tác giả:
Chu Lai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
PGS.TS Nguyễn Đức Khiển, TS Nguyễn Kim Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
An ninh trong các hệ thống thông tin di động (Wlan, 4G và 5G)
Năm XB:
2020 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Số gọi:
005.8 NG-D
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Phạm Anh Dũng |
Giới thiệu tổng quan về an ninh trong các hệ thống thông tin di động; các công nghệ nối mạng số liệu và an ninh mạng; an ninh trong các mạng LAN...
|
Bản giấy
|
|
An ninh trong hệ thống thông tin di động
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Hùng, GVHD:TS Phạm Công Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
|
Tác giả:
Bùi Trung Toàn; TS Nguyễn Vũ Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
|
Tác giả:
Nguyễn Phạm Anh Dũng |
Tổng quan an ninh thông tin di động; Công nghệ an ninh trong GSM và GPRS; Công nghệ an ninh trong 3G UMTS...
|
Bản giấy
|
||
An ninh trong thông tin di động
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 LU-S
|
Tác giả:
Lưu Thế Sơn; GVHD TS Nguyễn Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyen Hoa Lac |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|