Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Việt Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Đường vào nghệ thuật nhiếp ảnh. Tập 2, Kỹ năng & sáng tạo /
Năm XB:
2018 | NXB: Công ty sách thời đại & nhà xuất bản Hồng Đức
Từ khóa:
Số gọi:
770.92 BU-S
|
Tác giả:
Bùi Minh Sơn |
Giới thiệu các tác phẩm tiêu biểu, những bức ảnh đẹp, sinh động thể hiện qua ngôn ngữ hình ảnh trong sự nghiệp làm nghệ thuật của nhiếp ảnh gia Bùi...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ed.: Phung Lan Huong, Pham Thai Ha |
Gồm 27 bài học tiếng Anh khác nhau dùng cho sinh viên nhằm rèn luyện các kỹ năng nghe, nói, đọc viết cùng một số bài tập thực hành
|
Bản giấy
|
||
Enterprise SOA: Service-Oriented Architecture Best Practices
Năm XB:
2004 | NXB: Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
004.22 KR-D
|
Tác giả:
Dirk Krafzig |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Conrad Carlberg |
Excel at predicting sales and forecasting trends using Microsoft Excel!
If you're a sales or marketing professional, you know that forecasting...
|
Bản giấy
|
||
Face the issues : Intermediate listening and critical thinking skills /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.3 NU-C
|
Tác giả:
Carol Numrich, in cooperation with National Public Radio. Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Fintech 4.0: Những điển hình thành công trong cuộc cách mạng công nghệ tài chính
Năm XB:
2018 | NXB: Công Thương
Số gọi:
658.15 KI-Y
|
Tác giả:
Kitao Yoshitaka |
Khái quát về cuộc cách mạng internet và sự phát triển Fintech ở Nhật Bản, đồng thời kể lại quá trình hình thành ý tưởng xây dựng những doanh nghiệp...
|
Bản giấy
|
|
Foundations of Security : What Every Programmer Needs to Know /
Năm XB:
2007 | NXB: Apress,
Từ khóa:
Số gọi:
005.7 DA-N
|
Tác giả:
Neil Daswani, Christoph Kern, and Anita Kesavan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Foundations of Security : What Every Programmer Needs to Know /
Năm XB:
2007 | NXB: Apress
Số gọi:
005.8 DA-N
|
Tác giả:
Neil Daswani |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Foundations of software testing : ISTQB Certification /
Năm XB:
2006 | NXB: Cengage Learning EMEA
Số gọi:
005.14 GR-D
|
Tác giả:
Dorothy Graham |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Fundamentals of computer organization and architecture
Năm XB:
2005 | NXB: A John Wiley & Sons, Inc.
Từ khóa:
Số gọi:
004.22 AB-M
|
Tác giả:
Mostafa Abd-El-Barr |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Fundamentals of computers
Năm XB:
2009 | NXB: Tata McGraw Hill Publishing Company Limited,
Từ khóa:
Số gọi:
004 BA-E
|
Tác giả:
E Balagurusamy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|