Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 681 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Tác giả:
Nguyễn Thế Thận; Nguyễn Thạc Dũng
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Đào Văn Thạnh; NHDKH TS Vũ Thị Hồng Yến
Hợp đồng thi công xây dựng công trình mà các bên đã ký kết là cơ sở pháp lý để các bên thực hiện, trên cơ sở đó xác định hành vi vi phạm và trách...
Bản giấy
Trang bị điện máy xây dựng
Năm XB: 1998 | NXB: Nxb Xây dựng
Số gọi: 690.028 DO-T
Tác giả:
Chủ biên: PGS. Đỗ Xuân Tùng, PGS. Trương Tri Ngộ, KS. Nguyễn Văn Thanh
Cơ sở truyền động điện và đặc tính cơ động cơ điện; Điều chỉnh tốc độ truyền động điện; Chọn công suất động cơ điện; Thiết bị...
Bản giấy
Tác giả:
Đỗ Văn Hoan, GS.HS. Lê Thanh, Ngô Bá Quang
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Từ điển bách khoa xây dựng
Năm XB: 2010 | NXB: từ điển bách khoa
Số gọi: 624.03 NG-C
Tác giả:
Nguyễn Huy Côn
Từ điển bách khoa xây dựng có nội dung rộng và phong phú, bao gồm các thuật ngữ về toán học, cơ học, tin học, vật liệu xây dựng, kiến trúc, kết...
Bản giấy
Tác giả:
Đoàn Định Kiến (Ch.b), Nguyễn Huy Côn, Trần Hùng...
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Chủ biên: Cyril M.Harris, Người dịch: Th.S Hoàng Minh Long, Phan Khôi
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Đỗ Hữu Vinh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Phạm Thái Vinh
Cuốn schs có hơn 44.000 từ tiếng Anh, 46.000 từ tiếng Pháp và hơn 68.000 từ tiếng Việt, được biên soạn về các lĩnh vực xây dựng, giao thông, công...
Bản giấy
Tác giả:
GS. Võ Như Cầu
Cuốn từ điển này tập hợp khoảng 7000 thuật ngữ thông dụng nhất thuộc các ngành xây dựng và kiến trúc
Bản giấy
Tác giả:
Cung Kim Tiến
Gồm khoảng 30.000 thuật ngữ phần Anh Việt và 20.000 thuật ngữ phần Việt Anh thuộc các lĩnh vực kiến trúc, xây dựng, thi công công trình, nhà ở,...
Bản giấy
Tác giả:
P.G. Ganesan; Hồng Quế dịch
Đề cập tới những bí quyết và kĩ năng xây dựng, củng cố lòng tự tin, nhằm có mọi quyết định đúng đắn để đối mặt với thử thách của cuộc đời, mang đến...
Bản giấy
Trắc địa và bản đồ kỹ thuật số trong xây dựng
Tác giả: Nguyễn Thế Thận; Nguyễn Thạc Dũng
Năm XB: 1999 | NXB: Nxb. Giáo dục,
Trách nhiệm pháp lý do vi phạm hợp đồng thi công xây dựng công trình
Tác giả: Đào Văn Thạnh; NHDKH TS Vũ Thị Hồng Yến
Năm XB: 2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Tóm tắt: Hợp đồng thi công xây dựng công trình mà các bên đã ký kết là cơ sở pháp lý để các bên thực hiện,...
Trang bị điện máy xây dựng
Tác giả: Chủ biên: PGS. Đỗ Xuân Tùng, PGS. Trương Tri Ngộ, KS. Nguyễn Văn Thanh
Năm XB: 1998 | NXB: Nxb Xây dựng
Tóm tắt: Cơ sở truyền động điện và đặc tính cơ động cơ điện; Điều chỉnh tốc độ truyền động...
Trang trí nội thất phòng giám đốc và phòng họp ban lãnh đạo công ty xây dựng số 5
Tác giả: Đỗ Văn Hoan, GS.HS. Lê Thanh, Ngô Bá Quang
Năm XB: 2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ điển bách khoa xây dựng
Tác giả: Nguyễn Huy Côn
Năm XB: 2010 | NXB: từ điển bách khoa
Tóm tắt: Từ điển bách khoa xây dựng có nội dung rộng và phong phú, bao gồm các thuật ngữ về toán học, cơ...
Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc
Tác giả: Đoàn Định Kiến (Ch.b), Nguyễn Huy Côn, Trần Hùng...
Năm XB: 2003 | NXB: Xây dựng
Từ điển Kiến trúc và Xây dựng Anh - Việt : 22500 thuật ngữ - 2000 hình minh hoạ /
Tác giả: Chủ biên: Cyril M.Harris, Người dịch: Th.S Hoàng Minh Long, Phan Khôi
Năm XB: 1995 | NXB: Xây dựng
Từ điển kỹ thuật xây dựng và máy móc thiết bị thi công Anh - Pháp - Việt : =Dictionary of Civil Engineering, Construction Machinery anh Equipment English - French - Vietnamese /
Tác giả: Phạm Thái Vinh
Năm XB: 2005 | NXB: Xây dựng
Tóm tắt: Cuốn schs có hơn 44.000 từ tiếng Anh, 46.000 từ tiếng Pháp và hơn 68.000 từ tiếng Việt, được biên...
Từ điển thông dụng Anh - Việt Việt - Anh về xây dựng và kiến trúc : Commonly used English - Vietnamese Dictionary and Vietnamese - English Dictionary of building and Architecture /
Tác giả: GS. Võ Như Cầu
Năm XB: 2004 | NXB: Xây dựng
Tóm tắt: Cuốn từ điển này tập hợp khoảng 7000 thuật ngữ thông dụng nhất thuộc các ngành xây dựng và kiến trúc
Từ điển xây dựng và kiến trúc Anh - Việt và Việt - Anh : English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of construction and architecture /
Tác giả: Cung Kim Tiến
Năm XB: 2005 | NXB: Nxb. Đà Nẵng,
Tóm tắt: Gồm khoảng 30.000 thuật ngữ phần Anh Việt và 20.000 thuật ngữ phần Việt Anh thuộc các lĩnh vực...
Tự tin để thành công
Tác giả: P.G. Ganesan; Hồng Quế dịch
Năm XB: 2010 | NXB: Phụ nữ
Tóm tắt: Đề cập tới những bí quyết và kĩ năng xây dựng, củng cố lòng tự tin, nhằm có mọi quyết định đúng...
×