| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Nghiên cứu triển khai giáo dục Mở của các nước Asean. Mã số V2018 - U.2 : Báo cáo Tổng kết Đề tài Khoa học và Công nghệ Cấp Viện /
Năm XB:
2018 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
370
|
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu triển khai Phòng học ảo cho đào tạo trực tuyến tại Viện Đại học Mở Hà Nội : V2016-01 /
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
371.33 TR-T
|
Tác giả:
TS. Trương Tiến Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu truyền hình độ nét cao HD-TV
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 LE-C
|
Tác giả:
Lê Khắc Chiêu; GVHD TS Đặng Hải Đăng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ứng dụng chấm lượng tử Quantumdots vào việc đánh dấu tế bào vi khuẩn Escherichia coli O157:H7
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Giang Nam, GVHD: PGS.TS Tống Kim Thuần |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ứng dụng chế phẩm 1 - Methylcyclopropene ( 1-MCP ) để bảo quản chuối
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LE-H
|
Tác giả:
Lê Thanh Hiếu, GVHD: ThS Đặng Thị Thanh Quyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ cố định tế bào trong sản xuất đường Isomaltulose từ đường mía
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-A
|
Tác giả:
Bùi Thị Quỳnh Anh, GVHD; Vũ Nguyên Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ trình diễn Silverlight vào hệ thống cho thuê váy cưới
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-H
|
Tác giả:
Trương Thị Hà, KS.Nguyễn Thành Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ứng dụng hạt nano chấm lượng tử CdSe thuong phẩm vào việc đánh dấu tế bào vi sinh vật
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Phượng, GVHD: Tống Kim Thuần |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật dung hợp tế bào trần để chọn tạo giống khoai tây kháng virus PVY ở Việt Nam
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
635.2123 DI-L
|
Tác giả:
Đinh Thị Thu Lê; NHDKH: GS.TS Hoàng Đình Hòa; GS.TS Nguyễn Quang Thạch |
Nghiên cứu các thông số tách, nuôi cấy, dung hợp, tái sinh và xác định con lai soma trong chọn tạo giống khoai tây bằng dung hợp tế bào trần trên...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật giấu tin nhạy cảm cao để xác định tính toàn vẹn của tài liệu được quyets và lưu trữ dưới dạng số. Mã số V2018-02 : Báo cáo Tổng kết Đề tài Khoa học và Công nghệ cấp Trường /
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu ứng dụng màng Chitosan trong bảo quản cam đường canh
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 CH-H
|
Tác giả:
Chu Thanh Huyền, GVHD: Nguyễn Xuân Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu và chế tạo khối tạo lực trợ động trong lĩnh vực thiết kế thiết bị hỗ trợ phục hồi chức năng
Năm XB:
201 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Anh Tuấn; GVHDKH: TS. Nguyễn Hoài Giang |
•Việc giúp đỡ người sau tai biến mạch máu não bị mất đi một phần chức năng vận động hoặc liệt nửa người hồi chức năng bao gồm quá trình tập đứng...
|
Bản giấy
|