| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Prototypes of basic colour terms in English and Vietnamese from a cognitive linguistics perspective : Tính điển dạng của các màu cơ bản trong tiếng Anh và tiếng Việt dưới góc độ ngôn ngữ học tri nhận /
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Đông Phương Tiên; GVHD: Hoàng Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Jonathan Gruber |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Purpose, meaning, and passion : Emotional Intelligence
Năm XB:
2018 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
158.7
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Putting the one minute Manager : Vị giám đốc một phút, bí quyết áp dụng để thành công /
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
658.4 BL-A
|
Tác giả:
Kenneth Blanchard , Ph.D. Robert Lorber ; Quốc Thế |
Cuốn sách trình bày những bí quyết áp dụng để thành công, cung cấp những công cụ thiết thực và hữu ích trong công tác quản lý hàng ngày
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Trương Bi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Tòng Văn Hân |
Giới thiệu về quả còn trong đời sống dân gian người Thái ở Mường Thanh, Điện Biên và quả còn trong tín ngưỡng của người làm "Một", trong tang lễ và...
|
Bản giấy
|
||
Quá trình chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế trong công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở tỉnh Ninh Bình từ năm 1992 đến nay: Kinh nghiệm và giải pháp
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
338.9597 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Chí Bính |
Trình bày cơ sở lý luận và thực tiễn về chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế trong công nghiệp hoá, hiện đại hoá. Phân tích thực trạng cùng bài học...
|
Bản giấy
|
|
Quá trình đổi mới tư duy lý luận của Đảng từ năm 1986 đến nay
Năm XB:
2006 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
324.2597071 TO-R
|
Tác giả:
Tô Huy Rứa, Hoàng Chí Bảo, Trần Khắc Việt, Lê Ngọc Tòng đồng chủ biên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quá trình đổi mới tư duy lý luận của Đảng từ năm 1986 đến nay
Năm XB:
2011 | NXB: Chính trị Quốc gia - Sự thật
Số gọi:
324.2597071 TO-R
|
Tác giả:
Tô Huy Rứa, Hoàng Chí Bảo, Trần Khắc Việt, Lê Ngọc Tòng đồng chủ biên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quality assurance in construction. : Institution of civil engineers. Proceedings of the conference quality assurance for the chief excutive, organized by the institution of civil engineers and held in London on 14 February 1989
Năm XB:
1990 | NXB: Thomas Telford
Từ khóa:
Số gọi:
624.0685 QU-A
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quality function deployment : = A Practitioner's approach, Quality and Reliability/21 /
Năm XB:
1991 | NXB: ASQC Quality press, Marcel Dekker
Số gọi:
658.562 BO-J
|
Tác giả:
Bossert, James L. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Mickelson, Elliot S. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|