Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Vietnamese learners' problems in using English conditional sentences
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-A
|
Tác giả:
Tran Thi Van Anh, GVHD: Pham Thi Bich Diep |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Grigore C. Burdea |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Vital voices : The power of women leading change around the world /
Năm XB:
2012 | NXB: Jossey-bass
Từ khóa:
Số gọi:
305.42 NE-A
|
Tác giả:
Alyse Nelson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Voi trong đời sống văn hoá người M'nông
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
390.095976 TR-V
|
Tác giả:
Trần Tấn Vịnh |
Tìm hiểu truyền thống nuôi voi của người M'nông. Những khám phá, cảm nhận thú vị về con voi trong lễ nghi, phong tục M'nông nói riêng và đồng bào...
|
Bản giấy
|
|
Ways t study English vocabulary effectively
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Trang, GVHD: Nguyễn Quang Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đào Thị Nhẫn, GS. Thái Thanh Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Website khoa công nghệ tin học phiên bản 2011(dành cho PC và thiết bị di động)
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Ngân, KS. Lê Hữu Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Wiley revenue recognition : Plus website : Understanding and implementing the New Standard /
Năm XB:
2017 | NXB: Wiley,
Số gọi:
657 FL -J
|
Tác giả:
Joanne M. Flood |
Wiley Revenue Recognition provides an overview of the newrevenue recognition standard and instructs financial statementpreparers step-by-step...
|
Bản giấy
|
|
Word order in English sentences and some common mistakes made by Vietnamese learners
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Toàn, GVHD: Trần Lệ Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Word play in English idioms and proverbs
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-K
|
Tác giả:
Đỗ Công Khanh, GVHD: Đặng Trần Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Words of Latin and Greek origins in English vocabulary
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-L
|
Tác giả:
Bui Thi Luong, GVHD: Nguyen Van Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyen Kim Toan, GVHD: NguyenThe Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|