Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Báo điện tử khoa công nghệ thông tin Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Hồng Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Dũng; GVHD: ThS. Đỗ Đình Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Adam Hype |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
basics of DESIGN: layout and typography for beginners
Năm XB:
2011 | NXB: Cengage Learning
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 GR-L
|
Tác giả:
Lisa Graham |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Biện pháp quản lí hoạt động đào tạo từ xã bằng ứng dụng công nghệ thông tin – truyền thông Viện Đại học mở Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý giáo dục Chuyên ngành giáo dục /
Năm XB:
2012 | NXB: Học viện Quản lý giáo dục
Số gọi:
378.597 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thị Thiên Thanh, GVHD: TS. Phạm Viết Nhụ |
Cơ sở lí luận về quản lí hoạt động đào tạo từ xã bằng ứng dụng công nghệ thông tin – truyền thông. Thực trạng và biện pháp quản lí hoạt động đào...
|
Bản giấy
|
|
Big Data at Work : Dispelling the Myths, Uncovering the Opportunities /
Năm XB:
2014 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.4038 DA-T
|
Tác giả:
Thomas H. Davenport |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bình luận khoa học Bộ Luật dân sự năm 2005 Tập 3, Phần thứ tư: Thừa kế. Phần thứ năm: Quy định về chuyển quyền sử dụng đất. Phần thứ sáu: Quyền SHTT và chuyển giao công nghệ. Phần thứ bảy: Quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài : Bộ Tư Pháp - Viện Khoa học Pháp lý /
Năm XB:
2013 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
224/467 TKYB-02
|
Tác giả:
PGS.TS Hoàng Thế Liên (Chủ biên), Nguyễn Xuân Anh, TS. Phạm Văn Tuyết. |
Giải thích, phân tích một số quy định trong bộ luật dân sự về: : Quy định về chuyển quyền sử dụng đất.
: Quyền SHTT và chuyển giao công nghệ.
:...
|
Bản giấy
|
|
Biofuel production technologies : status, prospects and implications for trade and development
Năm XB:
2008 | NXB: New York and Geneva,
Từ khóa:
Số gọi:
662.88 BIO
|
|
This paper was prepared by Dr. Eric D. Larson of the Princeton Environmental Institute of Princeton University in the United States, within the...
|
Bản giấy
|
|
Bộ đề và đáp án các kỳ thi sát hạch chuẩn kỹ sư công nghệ thông tin
Năm XB:
2006 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
004.076 DU-M
|
Tác giả:
Đức Minh |
Giới thiệu đề thi và phần đáp án của các kì thi sát hạch kĩ sư công nghệ thông tin
|
Bản giấy
|
|
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Công nghệ sinh học /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Số gọi:
004 DU-A
|
Tác giả:
Dương Quốc Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu công nghệ sản xuất chất diệt khuẩn sinh học Nisin
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-Q
|
Tác giả:
Trần Thị Quy, GVHD: Nguyễn Thùy Châu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu sử dụng các chất phụ gia để tăng chất lượng trong công nghệ sản xuất rượu vang
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG_L
|
Tác giả:
Nguyễn Phúc Lộc. GVHD: Khuất Hữu Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|