Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Cẩm nang luyện thi chứng chỉ A-B-C tự học tiếng Anh
Năm XB:
2006 | NXB: Văn hóa- Thông tin
Số gọi:
428.0076 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Hương, Lưu Thu Hương biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Văn Sự |
Cuốn sách gồm các mẫu câu viết cơ bản trong tiếng Anh, cách sử dụng các dấu chấm câu, viết bản tóm tắt của 1 đoạn văn, nâng cao hiệu quả viết câu...
|
Bản giấy
|
||
Cẩm nang nghiên cứu thị trường =
Năm XB:
2011 | NXB: Tổng hợp Tp Hồ Chí Minh; Công ty Cổ phần Tinh Văn
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 ESO
|
Tác giả:
Esomar ; Dịch: Song Thương, Tường Vy ; Thảo Lâm h.đ |
Trình bày những phương pháp tiếp cận mới nhất trong thế giới nghiên cứu thị trường. Các ứng dụng cụ thể đối với nghiên cứu thị trường. Cung cấp một...
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang nghiệp vụ quản lý tài chính kế toán trưởng hành chính sự nghiệp
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Số gọi:
657.74 HU-H
|
Tác giả:
Huỳnh Văn Hoài |
Cuốn sách gồm các quy định về kiểm toán nhà nước; chế độ lưu trữ về tài liệu kế toán; các văn bản về quản lý ngân sách nhà nước; chế độ kế toán đơn...
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang nghiệp vụ Thanh tra chuyên ngành Giáo dục và Đào tạo
Năm XB:
2010 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
342.597 PH-G
|
Tác giả:
TS Phạm Văn Giáp, Đỗ Thanh Kế |
Những nội dung cơ bản của hoạt động Thanh tra, kiểm tra Giáo dục - Đào tạo, hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật mới nhất...
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra chuyên ngành giáo dục và đào tạo
Năm XB:
2010 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Số gọi:
344.5970702638 PH-G
|
Tác giả:
Phạm Văn Giáp, Đỗ Thanh Kế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang nghiệp vụ tiếp thị du lịch & những quy định pháp luật mới về kinh doanh du lịch, nhà hàng, khách sạn
Năm XB:
2009 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
338.4 TR-N
|
Tác giả:
ThS. Trần Ngọc Nam; Hoàng Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Cẩm nang ngôn ngữ cơ thể : Cách đọc được suy nghĩ và ý định ẩn giấu ở người khác /
Năm XB:
2016 | NXB: Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
302.222 HA-G
|
Tác giả:
Hartley Gregory; Karinch Maryann; Công Huyền Tôn Nữ Thùy Tran dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Văn Sự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cẩm nang ngữ pháp tiếng Anh : Ôn thi tú tài và luyện thi đại học /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 VO-T
|
Tác giả:
Võ Nguyễn Xuân Tùng |
Bao gồm 30 chuyên đề ngữ pháp phổ dụng trong chương trình trung học phổ thông cung cấp những chủ điểm chính về ngữ pháp và hỗ trợ bài tập nhằm giúp...
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang người kinh doanh : Những nhân tố quyết định tạo nên một nhà quản lý tài ba /
Năm XB:
2005 | NXB: Văn hóa - Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 TR-H
|
Tác giả:
Trần Hằng, Hồng Quỳnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang những cách nói thiết yếu trong đàm thoại tiếng Anh
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.3 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận |
Giới thiệu từ vựng và những mẫu câu thông dụng trong mọi tình huống đàm thoại tiếng Anh và giúp bạn nắm vững cách dùng của từ vựng và mẫu câu trong...
|
Bản giấy
|