Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Hoàn thiện pháp luật về thanh tra chuyên ngành đất đai ở Việt Nam hiện nay
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 TA-H
|
Tác giả:
Tạ Quang Hải; NHDKH TS Trần Thị Thúy |
1. Mục đích của nghiên cứu và phạm vi
Mục đích: Trên cơ sở phân tích, làm rõ những vấn đề lý luận và thực tiễn, pháp luật về thanh tra chuyên...
|
Bản giấy
|
|
Mức độ hài lòng của sinh viên chuyên ngành quản trị du lịch - Khách sạn K20 Khoa Du lịch - Viện Đại học Mở Hà Nội đối với chương trình thực tập tại các Khách sạn
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Huyền; ThS Vũ Thị Kim Oanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nâng cao khả năng đọc, hiểu và phân tích báo cáo tài chính Doanh nghiệp cho sinh viên Chuyên ngành Quản trị kinh doanh - Trường Đại học Mở Hà Nội. Mã số MHN 2019-29 : Báo cáo Tổng kết Đề tài Khoa học và công nghệ cấp Trường /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lan Anh; Nguyễn Văn Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
New Market Leader : =Giáo trình tiếng Anh thương mại 2 /
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
428.24 CO-D
|
Tác giả:
David Cotton, David Falvey, Simon Kent |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu phương pháp dạy môn chuyên ngành bằng Tiếng Anh
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
371.3 VU-D
|
Tác giả:
Vũ An Dân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu ứng dụng thuật toán K-means trong hỗ trợ phân loại và gợi ý sinh viên lựa chọn chuyên ngành học tập
Năm XB:
2023
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ứng dụng thuật toán K-Means trong hỗ trợ phân loại và gợi ý sinh viên lựa chọn chuyên ngành học tập : MHN 2021-02.03 /
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.382 NG-T
|
Tác giả:
ThS. Nguyễn Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
KS Đinh Xuân Lâm (Tổng hợp và biên soạn) VN Guide |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Oxford English for computing : Tiếng Anh dành cho người sử dụng vi tính /
Năm XB:
2003 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
428.4 BO-E
|
Tác giả:
Keith Boeckner |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Professional English for tourism /. Book 1 /
Năm XB:
2013 | NXB: Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 PRO
|
Tác giả:
Trần Thị Nguyệt Quế (chủ biên), Ngô Thanh Hoa, Trần Thu Phương, Phan Thị Phương Mai. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Professional English for Tourism /. Book 3 /
Năm XB:
2013 | NXB: NXB. Thế giới,
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 PRO
|
Tác giả:
Phạm Diệu Ly (chủ biên), Phan Thị Phương Mai, Trần Thị Nguyệt Quế, Ngô Thanh Hoa, Trần Thu Phương. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Professional English for tourism /. Book 4 /
Năm XB:
2013 | NXB: Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 PRO
|
Tác giả:
Phan Thị Phương Mai (chủ biên), Trần Thị Nguyệt Quế, Ngô Thanh Hoa, Trần Thu Phương. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|