Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Gary Olsen |
Nội dung gồm: How to use this book, The metaphorical desktop...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Lin Lougheed |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Gavin Dudeney and Nicky Hockly. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Information assurance for the enterprise: A road map to information security
Năm XB:
2007 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
005.8 SC-C
|
Tác giả:
Schou, Corey |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Intranets and push technology : Creating an information-sharing environment /
Năm XB:
1999 | NXB: Aslib
Số gọi:
651.79 PE-D
|
Tác giả:
Pedley, Paul |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Introduction to computer - Integrated Manufacturing
Năm XB:
1989 | NXB: HBJ,
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 GR-F
|
Tác giả:
Greenwood, Frank |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Introduction to computer systems 3rd ed : Textbook for fundamental information technology engineers.
Năm XB:
2010 | NXB: METI
Số gọi:
530
|
|
Nội dung gồm: Basic theories of information, Hardware, Basic software...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
King, Robert H. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Introduction to quantum computation and information
Năm XB:
1998 | NXB: World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
004.1 LO-K
|
Tác giả:
Lo, Hoi-Kwong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
P Berman, Gennady |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Introduction to software project management and quality assurance
Năm XB:
1993 | NXB: Mcgraw-Hill Book company
Số gọi:
005.1 IN-C
|
Tác giả:
Ince Darrel |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Introductory course for the TOEFL test : Preparation for the computer and paper tests /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 PH-D
|
Tác giả:
Deborah Phillips, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|