Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
900 tình huống tiếng anh thương mại : Xuất nhập khẩu. Ký kết hợp đồng /
Năm XB:
2014 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.3 900
|
Tác giả:
Nhân văn Group |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Diễm Ly, Hoàng Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
A comparative analysis of apology strategies English and Vietnamese
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Pham Thu Trang; GVHD: Nguyen Thi Thu Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A comparative study of English and Vietnamese modal verbs based on the novel"gone with the wind" and its Vietnamese translated version
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-L
|
Tác giả:
Le Thi Thuy Linh; GVHD: Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A comparative study on English - Vietnamese translation of business texts
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Hà; NHDKH Assoc.Prof.Dr Hoàng Tuyết Minh; Assoc.Prof.Dr Lê Hùng Tiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
A comparative study on English-Vietnamese translation of busisness texts : (Nghiên cứu so sánh bản dịch Anh-Việt trong lĩnh vực kinh doanh) /
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Hà; GVHD: Hoàng Tuyết Minh, Lê Hùng Tiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A comparative study on hedges in declining an invitation in english and vietnamese
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-H
|
Tác giả:
Le Thị Kim Huyen, GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A comparative study on hedges in declining an invitation in english and vietnamese in term of cross- cultural perespective : Nghiên cứu so sánh cách dùng lời chào đón khi từ chối lời mời trong tiếng anh và tiếng việt trên phuong diện giao thoa văn hóa /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-H
|
Tác giả:
Le Thi Kim Huyen, GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A Comparative study on idioms containing the word dog in English, chien in french and chó in Vietnamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Bá Trại; GVHD: PGS.TS. Lê Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A comparative study on making requests in Vietnamese and English in terms of politeness
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 Ca-Cuong
|
Tác giả:
Cao Huy Cuong, GVHD: Nguyen Thi Kim Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A comparative study on using hedges in English and Vietnamese conversation
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-N
|
Tác giả:
Tran Thi Nhan; GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Randorph Quirk |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|