Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Between the lines : Reading Skills for Intermediate-Advanced students of English as a second language /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.64 FA-Z
|
Tác giả:
Zukowski Faust, Johnston Atkinson. Đặng Tuấn Anh (Dịch và chú giải) |
Gồm các bài đọc về môi trường, sinh thái, khảo cổ, nghệ thuật, nông nghiệp, báo chí, thông tin... và bài tập giúp phát triển các kỹ năng đọc hiểu...
|
Bản giấy
|
|
BRIDGE Giáo trình tiếng Trung Quốc 2, BRIDGE Giáo trình tiếng Trung Quốc tập 1 : Trình độ trung cấp /
Năm XB:
2007 | NXB: Nhà xuất bản tổng hợp Tp.HCM
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 TC-H
|
Tác giả:
Trần Chước, dịch TS Nguyễn Thị Minh Hồng. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Các mô hình xác suất và ứng dụng Phần I, Xích Markov và ứng dụng
Năm XB:
2005 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
517.81 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Duy Tiến. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge IELTS 3 : Examination papers from Unversity of Cambridge local examinations syndicate
Năm XB:
2007 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.24076 CAM
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge IELTS 5 : Examination papers from Unversity of Cambridge esol examinationas
Năm XB:
2007 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.24076 CAM
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge IELTS 6 : Examination papers from Unversity of Cambridge esol examinations ; English for speakers of other languages
Năm XB:
2007 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.24076 CAM
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cấu trúc và lập trình các hệ xử lý tín hiệu số
Năm XB:
2003 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
621.382 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Tăng Cường, Phan Quốc Thắng |
Cấu trúc các hệ xử lí tín hiệu số: Bộ xử lí tín hiệu số, cấu trúc họ cơ sở DSP5. 6000, lỗi của module xử lí trung tâm ...Lập trình các hệ xử lí,...
|
Bản giấy
|
|
Chất bán dẫn, diode và transistor : Giáo trình Mạch điện tử , Kỹ thuật tương tự
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb. Thống kê,
Từ khóa:
Số gọi:
621.3815 CHA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chính trị : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2000 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
320.071 LE-L
|
Tác giả:
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Khái quát về sự hình thành và phát triển của chủ nghĩa Mác - Lênin; chủ nghĩa xã hội và quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam; tư tưởng và tấm...
|
Bản giấy
|
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học / : Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992
Năm XB:
1997 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
335.423 CHU
|
|
Vị trí, đối tượng, phương pháp của chủ nghĩa xã hội khoa học; Lược khảo lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa không tưởng; Sự...
|
Bản giấy
|
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học / : Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992
Năm XB:
1998 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
335.423 CHU
|
|
Vị trí, đối tượng, phương pháp của chủ nghĩa xã hội khoa học; Lược khảo lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa không tưởng; Sự...
|
Bản giấy
|