Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Kỹ thuật soạn thảo văn bản trong lĩnh vực bưu chính, viễn thông và công nghệ thông tin : Sách tham khảo dùng cho đào tạo Quản trị kinh doanh, Doanh nghiệp và Cán bộ quản trị /
Năm XB:
2006 | NXB: NXB. Bưu điện,
Số gọi:
354.7 LE-T
|
Tác giả:
Chủ biên: Ths. Lê Minh Toàn, Ths. Dương Hải Hà, LG. Lê Minh Thắng |
Những vấn đề chung về soạn thảo văn bản. Soạn thảo văn bản quy phạm pháp luật trong lĩnh vực bưu chính, viễn thông và công nghệ thông tin. Soạn...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Đức Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Nghiên cứu hệ thống chiếu phim kỹ thuật số 2D, 3D, 4D tại Trung tâm Chiếu phim Quốc Gia
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 LE-T
|
Tác giả:
Lê Xuân Tứ; PGS.TS Phạm Văn Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu kỹ thuật thông tin vệ tinh, thiết kế trạm mặt đất ứng dụng trong truyền hình kỹ thuật số
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 DU-H
|
Tác giả:
Dương Chí Hiếu, GVHD: PGS.TS Phạm Minh Việt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Julie Adair King |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Pháp luật điều chỉnh hoạt động thanh toán thông qua phương tiện kỹ thuật số tại Việt Nam
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 PH-A
|
Tác giả:
Phạm Ngọc Anh; NHDKH TS Trần Vũ Hải |
1. Mục đích và phương pháp nghiên cứu: Đề tài làm sáng tỏ những vấn đề lý luận và thực tiễn về pháp luật điều chỉnh hoạt động thanh toán thông qua...
|
Bản giấy
|
|
Photoshop CS5 all-in-one for dummies
Năm XB:
2010 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
771.3 OB-B
|
Tác giả:
Barbara Obermeier |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Barbara Obermeier, Ted Padova |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Thiết bị điều khiển hệ thống tương tự kỹ thuật số
Năm XB:
2007 | NXB: Thanh niên
Từ khóa:
Số gọi:
629.8 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Toàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tìm hiểu công nghệ truyền hình kỹ thuật số DVB-T2
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 TA-T
|
Tác giả:
Tạ Đình Tân; GVHD: TS. Đặng Đình Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trắc địa và bản đồ kỹ thuật số trong xây dựng
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb. Giáo dục,
Từ khóa:
Số gọi:
624 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thế Thận; Nguyễn Thạc Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Truyền hình số có nén và Multimedia : Digital Compressed Television And Multimedia /
Năm XB:
2000 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
621.388 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Kim Sách |
Nội dung sách giúp bạn đọc tìm hiểu và nghiên cứu về truyền hình số có nén và một số vấn đề có liên quan, giúp ích cho việc...
|
Bản giấy
|