Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A semantic analysis of the English word "heart" and its Vietnamese equivalents
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thắm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A semantic and cultural study on images of some four-legged animals in English and Vietnamese
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TA-C
|
Tác giả:
Tạ Biên Cương, GVHD: Phan Văn Quế, PhD |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of apposition in English - errors made by Vietnamese students when using it
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TA-H
|
Tác giả:
Tạ Thị Thanh Hòa, GVHD: Hoàng Tuyết Minh, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A Study of group "advise" English and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-L
|
Tác giả:
Đoàn Thị Phương Loan, GVHD: Hoàng Tuyết Minh, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of group become in English intensive verbs and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Hải, GVHD: Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on communication in personal direct marketing
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hải Yến, GVHD: Ly Lan MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on conversation implicature in English
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-H
|
Tác giả:
Dao Thuy Hang, GVHD: Nguyen Thi Mai Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on English business letter structures
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thu Hà, GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on English cosmetic advertisement
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-T
|
Tác giả:
Vương Thị Thu Thảo, GVHD: Nguyễn Thu Hường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on English friendship proverbs and equivalents in Vietnamese
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hằng, GVHD: Ngô Thanh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on English prefixation and its Vietnamese equivalence
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-V
|
Tác giả:
Trần Thị Khánh Vân, Lê Phương Thảo, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on English prefixation and suffixation
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngọc, GVHD: Nguyễn Văn Cơ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|