Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
360 Best Model essays : Luyện kỹ năng viết luận về nhiều đề tài /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Giao thông vận tải
Số gọi:
428 LE-Q
|
Tác giả:
Lê Minh Quân, Hải Yến |
Gồm 360 bài luận mẫu được trình bày theo từng chủ đề ở các mức độ từ đơn giản đến phức tạp dựa trên các bài viết chuẩn mực, các đoạn trích từ những...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Công Nhàn, Lê Trần Doanh Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
500 tình huống quản lý và các quy định của pháp luật khi xử lý. Tập 1
Năm XB:
2000 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
658 NAM
|
|
Các tình huống liên quan đến trách nhiệm cá nhân và thủ tục hành chính; Các tình huống liên quan đến lao động và tiền lương
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Văn Diệm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
60 Bài luận mẫu tiếng Anh : 40 Bài luận tả tranh - 20 Bài luận mẫu /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Thanh Hóa
Số gọi:
428 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Hồng Sao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
80 năm Đảng Cộng sản Việt Nam với giai cấp công nhân và công đoàn Việt Nam
Năm XB:
2010 | NXB: Dân trí
Số gọi:
324.2597071 DA-T
|
Tác giả:
Đan Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
99 tình huống và tư vấn pháp luật về thừa kế nhà và quyền sử dụng đất
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb Tư Pháp
Từ khóa:
Số gọi:
346.59704 PH-T
|
Tác giả:
LS. TS. Phan Thị Hương Thủy |
Trình bày những vấn đề cơ bản về pháp luật thừa kế của Việt Nam. Đưa ra 99 tình huống và tư vấn pháp luật về thừa kế nhà và quyền sử dụng đất như...
|
Bản giấy
|
|
A comparative study of English and Vietnamese resumes
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Kim Thoa, GVHD: Nguyễn Thị Thu Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A contrastive analysis of normal substitution in English and Vietnamese discourse
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-L
|
Tác giả:
Trần Thị Bích Liên, GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A contrastive analysis of pre-modification in English noun phrase and Vietnamese equivalent
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thị Thu Hà, GVHD: Phạm Minh Phương, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A contrastive study in Vietnamses - English translation of non-subject sentences and some other difficulties in common
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Sỹ Thành, GVHD: Trần Đăng Sửu, Dr |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A contrastive study of writing a paraghaph in English and Vietnamese
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hằng, GVHD: Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|