Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Bộ máy nhà nước và tổ chức bộ máy Nhà nước nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Năm XB:
2015 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
321.009597 NG-D
|
Tác giả:
PGS. TS. Nguyễn Minh Đoan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Vì sao máy tính và người máy /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Số gọi:
004 LA-L
|
Tác giả:
Lại Quốc Lương; TS. Nguyễn Mạnh Tiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các phím tắt và thủ thuật khắc phục sự cố trong sử dụng máy tính
Năm XB:
2006 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
004.01 TR-T
|
Tác giả:
Trương Công Tuân |
Hướng dẫn thao tác các phím tắt và thủ thuật khắc phục sự cố trong sử dụng máy tính. Các tổ hợp phím tắt và sử dụng bàn phím linh hoạt. Các thao...
|
Bản giấy
|
|
Các phương thức định tuyến trong mạng máy tính
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-B
|
Tác giả:
Trần Ngọc Biên, KS, Vũ Việt Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các phương thức định tuyến trong mạng máy tính
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 TR-B
|
Tác giả:
Trần Ngọc Biên, KS. Vũ Việt Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang An toàn thông tin
Năm XB:
2015 | NXB: Bộ Thông tin và Truyền thông,
Từ khóa:
Số gọi:
005.8 AT-T
|
Tác giả:
Cục an toàn thông tin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tính IBM-PC bằng Pascal, C, Assembler, Basic, Tập 2 /
Năm XB:
1996 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
005.265 TIS
|
Tác giả:
Michael Tischer, Biên dịch: Nguyễn Mạnh Hùng, Quách Tuấn Ngọc, Nguyễn Phú Tiến. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang sử dụng máy vi tính : MS Dos 6.22 - Windows 95 - Bked 6.4...
Năm XB:
1998 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
004.16 CAM
|
Tác giả:
Bùi Thế Tâm, Ngô Trung Việt, Hồng Hồng, Nguyễn Quang Hòa. |
Sách trình bày cách tổ chức các dữ liệu , tổ chức các chương trình Foxpro for windows, trong C++ , Pascal ... Ngoài ra còn có các hệ điều hành...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Tác giả: Jonh D.Lenk, Dịch giả: Phan Hạnh, Hiệu đính: Hội vô tuyến điện tử Tp. HCM, KS. Ngô Anh Ba |
Tài liệu cung cấp các thông tin về cẩm nang sửa chữa các loại đầu máy video
|
Bản giấy
|
||
Cẩm nang về các hiệp định thương mại tự do dành cho doanh nghiệp dệt may
Năm XB:
2016 | NXB: Công Thương
Số gọi:
382.45677065 CAM
|
Tác giả:
B.s.: Nguyễn Thanh Hải, Nguyễn Tú Oanh, Trần Thị Ngoan... |
Trình bày tổng quan các hiệp định thương mại tự do (FTA) của Việt Nam và các nước đối tác; cam kết cụ thể đối với ngành dệt may trong các FTA đã và...
|
Bản giấy
|
|
Căn bản về máy tính dành cho học sinh và sinh viên
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Thống Kê
Số gọi:
004 LE-M
|
Tác giả:
Lê Đức Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Can, may, must as modality - expressing means in english and the equavalent expressions in vietnamese: a contrastive research : Nghiên cưuú đối chiếu các phương tiện biểu đạt nghĩa tình thái của can, may, must và các biểu thức tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-S
|
Tác giả:
Nguyen Van Sang, GVHD: Vo Dai Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|