Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Hà Quang Tùng. GVHD: Phạm Công Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Thiết kế nhà máy chế biến sữa công suất 45 triệu lít/năm
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Ngọc Tuế,GVHD: Trần Thuế Truyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy chế biến sữa năng suất 10.000 tấn/năm
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Phương thảo, GVHD: PGS.TS. Trần Thế Truyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy chế biến sữa năng suất 130 tấn/ngày
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Linh, GVHD: PGS.TS Trần Thế Truyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thế Khương. GVHD: Phạm Công Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Thiết kế nhà máy chế biến thực phẩm với 2 dây chuyền sản xuất - dây chuyền sản xuất Pate đóng hộp loại 185 GR/hộp năng suất 1500 kg/ca. - dây chuyền sản xuất xúc xích tiệt trùng loại 40 GR/chiếc năng suất 2000 kg/ca
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Phương. GVHD: Phan Thanh Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy chè đen theo phương pháp Otd công suất 13 tấn chè tươi/ngày
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Thị Thu Hà, GVHD: PGS.TS Nguyễn Duy Thịnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy đồ hộp thịt sản xuất Pate khối và lạp xường, Năng suất 1500kg sản phẩm/ngày
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TO-B
|
Tác giả:
Tô Toàn Bộ. GVHD: Phạm Công Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy sản xuất bia chai năng suất 20000 chai/ngày
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Anh Kiều, GVHD: PGS.TS Phạm Công Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy sản xuất bia năng suất 12 triệu lít/năm
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-V
|
Tác giả:
Trần Đăng Văn, GVHD: PGS.TS. Nguyễn Xuân Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy sản xuất chè đen năng suất 1100 tấn thành phẩm/năm theo phương pháp otd
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 BU-D
|
Tác giả:
Bùi Thị Thu Dung, GVHD: PGS.TS Nguyễn Huy Thịnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy xử lý nước thải đô thị 130.000 dân
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Thi. GVHD: Nguyễn Văn Cách |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|