Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Hoàn thiện chiến lược marketing phát triển sản phẩm thuốc kháng sinh uống Zentocefix và jadox tại công ty TNHH một thành viên Dược phẩm trung ương 1 ( CPC1) giai đoạn 2012- 2020
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 MA-M
|
Tác giả:
Mai Trọng Minh, GVHD: Phan Kim Chiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Keith A. Sverdrup, Raphael Kudela. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Knowledge modeling & expertise transfer : Proceedings of the first International Conference on Knowledge Modeling & Expertise Transfer, Sophia-Antipolis, French Riviera, France, April 22-24, 1991 /
Năm XB:
1991 | NXB: IOS Press
Từ khóa:
Số gọi:
006.3 HE-A
|
Tác giả:
Herin-Aime, D |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Learning processing : a beginner's guide to programming images, animation, and interaction /
Năm XB:
2015 | NXB: Elsevier
Từ khóa:
Số gọi:
006.76 SH-D
|
Tác giả:
Shiffman, Daniel [author.] |
This book teaches you the basic building blocks of programming needed to create cutting-edge graphics applications including interactive art, live...
|
Bản giấy
|
|
Machine learning for financial engineering : Advances in computer science and engineering: texts, 8 /
Năm XB:
2012 | NXB: Imperial College Press
Số gọi:
336.7 GY-L
|
Tác giả:
Laszlo Gyorfi; Gyorgy Ottucsak; Harro Walk |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bùi Thị Quỳnh Mai; GVHD: TS. Trần Thị Ánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Nghiên cứu xác định đặc tính enzyme thủy phân Lignocellulose của một số chủng vi nấm chịu axit mạnh phân lập tại Việt Nam
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hòa; GVHD PGS. TS. Vũ Nguyên Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
OCE occupational competency examination in quantity food preparation
Năm XB:
1993 | NXB: National learning corporation
Từ khóa:
Số gọi:
641.8 RU-J
|
Tác giả:
Rudman, Jack |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Oracel self-service applications : Implement oracle e-business suite self-service modules /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
005.7565 AN-J
|
Tác giả:
Cameron, Melanie Anjele |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân tích thành phần dinh dưỡng của vi tảo Chaetoceros phân lập từ rừng ngập mặn Xuân Thủy- Nam Định và thăm dò kha năng kháng tế bào ung thư biểu mô
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Tuyền,GVHD: Nguyễn Thị Hoài Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Maureen Sprankle |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Quality Assurance in Tropical fruit processing : = With 23 figures and 36 tables /
Năm XB:
1993 | NXB: Springer - Verlag
Từ khóa:
Số gọi:
664.8046 AS-A
|
Tác giả:
Askar, A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|