Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Introducing discourse analysis : A textbook for senior students of English
Năm XB:
2006 | NXB: Nhà xuất bản giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
401.41 HO-V
|
Tác giả:
Hoàng Văn Vân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Kim Loan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Oxford Collocations : Dictionary for students of English
Năm XB:
2002 | NXB: Oxford university Press
Số gọi:
423 OXC
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Oxford guide to British and American culture : For learners of English
Năm XB:
2009 | NXB: Oxford university Press
Số gọi:
423 OXC
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Oxford idioms dictionary : Dictioanry for learners of English
Năm XB:
2008 | NXB: Oxford university Press
Số gọi:
423 OXD
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Pronunciation for Advanced learners of English : Tài liệu luyện phát âm trình độ nâng cao /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 BR-D
|
Tác giả:
David Brazil, Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Pronunciation pairs : An introductory course for students of English /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 BA-A
|
Tác giả:
Ann Baker, Sharon Goldstein |
46 bài luyện tập nguyên âm và phụ âm. Luyện kỹ năng nghe nói từ cấp độ từ, câu, trọng âm, ngữ điệu, đối thoại đến các bài đàm thoại mang tính giao...
|
Bản giấy
|
|
Seven practice Tests Achieving higher toeic test scores Volume 2 / : TOEIC is the registered trademarrk of Educational Testing service. This publication has been neither reviewed nor endorsed by ETS.
Năm XB:
1997 | NXB: Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 ST-S
|
Tác giả:
Steven A. Stupak |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
some strategies of learning vocabulary to improve language skills for the students of english at hanoi open university
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 VU-D
|
Tác giả:
Vũ Thị Duyên; GVHD: Nguyễn Thanh Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Strategies to improve speaking skill for the fourth year majors of the english at Hanoi Open University
Năm XB:
2014 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-Đ
|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Đức; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Essential review TOEFL test of English as a Language
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 MA-R
|
Tác giả:
Marilyn J. Rymniak; Gerald Kurlandski; K. Aaron Smith |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The handbook of english for specific purposes
Năm XB:
2013 | NXB: Wiley-Blackwell
Số gọi:
801.01 PA-B
|
Tác giả:
Brian Paltridge |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|