Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
23 bộ đề tiếng Anh : Học tốt English / Luyện thi tú tài /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Đức Hạnh |
Hệ thống kiến thức cơ bản về ngữ pháp. Các dạng bài tập cơ bản. Các đề thi đề nghị và một số đề thi tú tài.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đặng Ngọc Tú |
Comprehensive collection of frequently used words. Helps to enlarge your vocabulary useful for students at all levels.
|
Bản giấy
|
||
250 bài ôn luyện ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh : Để làm tốt bài thi trắc nghiệm trình độ nâng cao /
Năm XB:
2006 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
425 LE-D
|
Tác giả:
Lê Quang Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển |
Trình bày lí thuyết và các bài giải về linh kiện điện tử như điốt chỉnh lưu, điốt ổn áp, điốt điều khiển, transistor lưỡng cực, J-FET và MOS-FET,...
|
Bản điện tử
|
||
Tác giả:
Phạm Tấn Trước, Tôn Nữ Giáng Huyền |
Đầy đủ dấu phiên âm cho từng từ. Giúp trí nhớ tìm dấu nhấn. Từ khác biệt giữ Anh và Mỹ.
|
Bản giấy
|
||
30 phút tự học giao tiếp tiếng Trung mỗi ngày
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 NG-H
|
Tác giả:
Ngọc Hân ch.b, Thu Ngân h.đ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Tuấn Kiệt |
Giới thiệu ý nghĩa của các động từ kép theo thứ tự A B C với nhiều ví dụ khác nhau gắn liền với thực tế. Nhiều bài tập đa dạng sử dụng cấu trúc của...
|
Bản giấy
|
||
350 bài tập thiết bị điện tử và mạch điện tử
Năm XB:
2005 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
621.3815 LE-K
|
Tác giả:
Lê Trung Khánh |
Cổng điốt bán dẫn, các đặc trưng của transistor vùng chuyển tiếp lưỡng cực, các transistor hiệu ứng trường và điốt
|
Bản giấy
|
|
360 động từ bất quy tắc : Và cách dùng các thì trong tiếng Anh /
Năm XB:
2014 | NXB: Thời đại
Từ khóa:
Số gọi:
428.3 LAN
|
Tác giả:
Lan Hương; Bùi Ý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì Tiếng Anh
Năm XB:
2007 | NXB: Đại học Sư phạm
Từ khóa:
Số gọi:
428.07 TR-T
|
Tác giả:
Trần Mạnh Tường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Quang Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|