Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Head for business : Intermediate Student's book /
Năm XB:
2000 | NXB: Oxford university Press
Số gọi:
428.2402 NA-J
|
Tác giả:
Jon Naunton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Gavin Dudeney and Nicky Hockly. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Hướng dẫn dạy tiếng anh = : Lưu hành nội bộ /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb.Hà Nội,
Từ khóa:
Số gọi:
428.071 DA-H
|
Tác giả:
Đặng Ngọc Hướng. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Internet for English teaching
Năm XB:
2003 | NXB: Office of English language Programs
Từ khóa:
Số gọi:
428 WA-M
|
Tác giả:
Mark Warschauer, Heidi Shetzer, Christine Meloni |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Keep talking : Communicative fluency activities for language teaching /
Năm XB:
2002 | NXB: Cambridge University
Số gọi:
428.3 KL-F
|
Tác giả:
Friederike Klippel |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Laguage teaching issues in multilingual environments in Southeast asia : Anthology series 10 /
Năm XB:
1982 | NXB: SEAMEO regional language centre
Số gọi:
428 NO-R
|
Tác giả:
Richard B Noss |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Language assessment : Principles and classroom practices /
Năm XB:
2019 | NXB: Pearson Education
Từ khóa:
Số gọi:
418.0076 BR-D
|
Tác giả:
H. Douglas Brown ; Priyanvada Abeywickrama |
Language acquisition.
|
Bản giấy
|
|
Learning and teaching English Vocabulary for 7th students - obstacles and solutions
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-M
|
Tác giả:
Phạm Phương Mai; Phạm Tố Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Literacy and learning lessons from a longtime teacher Regie Routman
Năm XB:
2012 | NXB: International Reading Association,
Từ khóa:
Số gọi:
372.6 RO-R
|
Tác giả:
Regie Routman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
C. J. Brumfit & R. A. Carter |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Literature and language teaching : a guide for teachers and trainers
Năm XB:
1993 | NXB: Cambridge Univeristy Press
Từ khóa:
Số gọi:
372.6 LA-G
|
Tác giả:
Gillian Lazar |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Materials development in language teaching
Năm XB:
2011 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
418.007 TO-B
|
Tác giả:
Brian Tomlinson. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|