Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
109 Câu phỏng vấn tiếng Anh thường gặp nhất : Song ngữ Anh-Việt /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428 DI-B
|
Tác giả:
Đinh Minh Quốc Bảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
110 câu hỏi về thừa kế theo bộ luật dân sự
Năm XB:
2004 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
346.59705 LE-Q
|
Tác giả:
Luật sư: Lê Kim Quế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
121 tình huống giao tiếp tiếng Anh khi đi khám bệnh : English for seeing doctors /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.34 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tuyết và ban biên tập Infor stream |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
126 Mẫu câu Thiệp và Thư mời trong giao tiếp tiếng Pháp
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
445 AN-N
|
Tác giả:
Ánh Nga; Công Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
145 câu hỏi & đáp về thuế và quản lý thuế : Theo quy định tại thông tư số 28/2011/TT-BTC ngày 28-2-2011 của Bộ Tài chính /
Năm XB:
2011 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
343.59704 NG-H
|
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Thị Thương Huyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
150 mẫu biểu trong lĩnh vực kê khai, quyết toán các loại thuế
Năm XB:
2009 | NXB: Nxb. Tài chính,
Từ khóa:
Số gọi:
336.29 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
154 tình huống giao tiếp tiếng Anh danh cho người di học nước ngoài : Tiếng Anh giao tiếp thực hành /
Năm XB:
2004 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 MOT
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tuyết biên dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
157 mẫu thư tín bằng tiếng Hoa : Trong giao dịch thương mại & sinh hoạt /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
495 TO-D
|
Tác giả:
Tô Cẩm Duy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Thiên Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
18 quy luật bất biến phát triển danh tiếng thương hiệu công ty
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 AL-S
|
Tác giả:
Ronald J Alsop ; Nguyễn Thị Thi Hà , Bùi Thị Thu Nga |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
180 Kiểu nhà mỹ thuật và phù hợp với phong thổ Việt Nam : Tủ sách đời sống và mỹ thuật
Năm XB:
1997 | NXB: Mỹ Thuật
Từ khóa:
Số gọi:
690.597 NG-D
|
Tác giả:
KTS. Nguyễn Minh Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Công Tuân, Công Bình biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|