Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
George Matthew Adams |
Cuốn sách cung cấp những bí quyết, kỹ năng và nguyên tắc để đạt được thành công
|
Bản giấy
|
||
Một số giải pháp cơ bản nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động tiêu thụ sản phẩm tại công ty khóa Minh Khai
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hằng, GS.TS Đỗ Hoàng Toàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động du lịch lẽ hội ở phía bắc thông qua việc đẩy mạnh khai thác giá trị văn hóa của các lễ hội truyền thống
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Thu Hằng; GVHD: Trương Nam Thắng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức khối Đảng, đoàn thể chính trị- xã hội quận Long Biên- thành phố Hà Nội từ năm 2010 đến nay và định hướng đến năm 2020
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Thu Hằng, GVHD; PGS.TS Vũ Kim Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu định lượng kháng nguyên Cyfra 21- 1 Bằng kỹ thuật Real -Time PCR
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DI-H
|
Tác giả:
Đinh Thị Thu Hằng, GVHD: TS. Lê Quang Huấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng ứng dụng dầu nghệ trong bảo quản quả xoài
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Hằng, GVHD: Phạm Việt Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng của sữa chua đặc
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Hằng, GVHD: Nguyễn Văn Đạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sản xuất kháng thể kháng virut cúm và ứng dụng kháng thể để đánh giá kháng nguyên tái tổ hợp
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LA-H
|
Tác giả:
Lâm Thu Hằng, GVHD: Đinh Duy Kháng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tác nhân gây bệnh hoại tử gan thận ở cá biển nuôi
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
597.177 TR-H
|
Tác giả:
TS. Trịnh Thị Thu Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu tách chiết hợp chất màu Chlorophyll từ tảo xoắn Spirulina và nghiên cứu điều chế các dẫn xuất Chlorophyll để ứng dụng điều trị bệnh ung thư bằng liệu pháp quang. Mã số KYTH-86 : Báo cáo Tổng kết Đề tài khoa học và công nghệ cấp Bộ /
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6
|
Tác giả:
TS. Bùi Thị Hải Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu thu nhận, xác định đặc tính của tyrosinase từ chủng Aspergillus oryzae TP01 và thăm dò khả năng ứng dụng
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
664 TR-H
|
Tác giả:
Trịnh Thị Thu Hằng |
Nghiên cứu thu nhận, xác định đặc tính tyrosinase từ nấm mốc Aspergillus oryzae TP01. Tạo điện cực tyrosinase và thăm dò khả năng ứng dụng điện cực...
|
Bản giấy
|
|
Pháp luật giải quyết các tranh chấp phát sinh từ hợp đồng tín dụng tiêu dùng từ thực tiễn tòa án nhân dân thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hằng; GVHD: TS. Võ Đình Toàn |
Nghiên cứu những vấn đề lý luận về giải quyết các tranh chấp phát sinh từ hợp đồng tín dụng trên cơ sở đó định hướng và đề xuất các giải pháp
|
Bản điện tử
|