| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Tư liệu kinh tế - xã hội 631 huyện, quận, thị xã thành phố thuộc tính Việt Nam = Socio - economic statistical data of districts, districts town and cities under direct authorities of provinces in Vietnam
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Số gọi:
330.9597 TR-K
|
Tác giả:
TS. Trần Hoàng Kim chủ biên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tục ngữ - Thành ngữ Việt-Anh & Anh-Việt thường dùng
Năm XB:
2001 | NXB: Văn hoá - Thông tin
Số gọi:
428 TR-T
|
Tác giả:
Trần Hoàng Trân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Văn hóa - Văn học dân gian xứ Huế
Năm XB:
2016 | NXB: Văn hoá dân tộc
Từ khóa:
Số gọi:
398.0959749 TR-H
|
Tác giả:
Trần Hoàng (Ghi chép và luận giải) |
Đề cập đến văn hóa dân gian và văn học dân gian xứ Huế.
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Trần Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Bùi Thiện Minh , Trần Hồng Quân, Cao Phán , Trần Hoàng Lương. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
|
Tác giả:
Chủ biên: TS. Bùi Thiện Minh, Trần Hồng Quân, Cao Phán. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|