Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Hỏi đáp môn triết học Mác-Lênin
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
335.411 TR-P
|
Tác giả:
Chủ biên: PGS.TS. Trần Văn Phòng, PGS.TS. Nguyễn Thế Kiệt |
Gồm 52 câu hỏi kèm trả lời, đề cập đến những vấn đề cơ bản của triết học nhữnh quan điểm tư tưởng chủ yếu của triết học Tây Âu, Phương Đông, triết...
|
Bản giấy
|
|
Hỏi đáp Triết học Mác-Lênin : Dùng cho học viện các hệ đào tạo lý luận chính trị và sinh viên các trường đạo học, cao đẳng /
Năm XB:
2009 | NXB: Nxb.Chính trị-Hành chính,
Từ khóa:
Số gọi:
335.411 VU-T
|
Tác giả:
TS.Vũ Quang Tạo, Văn Đức Thanh |
Gồm các câu hỏi kèm phần giải đáp về triết học, lịch sử triết học và nội dung những nguyên lí cơ bản của triết học Mác - Lênin
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn học tập triết học Mác-Lênin
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb. Thống Kê,
Từ khóa:
Số gọi:
190.071 VU-P
|
Tác giả:
Vũ Ngọc Pha. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn học triết học : Dùng cho hệ cao học (Không thuộc chuyên ngành triết học) /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
335.411 VU-P
|
Tác giả:
PGS.TS Vũ Ngọc Pha |
Để đáp ứng nhu cầu nghiên cứu và học tập triết học của học viên cao học.
Viện Đại học mở Hà Nội, tổ chức biên soạn và ấn hành tập sách Triết học...
|
Bản giấy
|
|
HƯỚNG DẪN HỌC TRIẾT HỌC : DÙNG CHO HỆ CAO HỌC (KHÔNG THUỘC CHUYÊN NGÀNH TRIẾT HỌC) /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
335.411 VU-P
|
Tác giả:
PGS.TS VŨ NGỌC PHA |
Để đáp ứng nhu cầu nghiên cứu và học tập triết học của học viên cao học.
Viện Đại học mở Hà Nội, tổ chức biên soạn và ấn hành tập sách Triết học...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Viện Đại học Mở Hà Nội |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
PGS.TS Trần văn Phòng |
Bao gồm nội dung cốt lõi nhất của thế giới quan duy vật biện chứng, những nguyên lý, quy luật, phạm trù cơ bản của Chủ nghĩa...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Phạm Văn Hùng; Vương Tất Đạt; Mai Văn Bính; Phạm Kế Thể |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Hướng dẫn ôn tập môn Triết học Mác - Lê Nin
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Chính trị quốc gia
Số gọi:
335 HUO
|
Tác giả:
Trung tâm bồi dưỡng cán bộ giảng dạy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Văn Hùng; Vương Tất Đạt; Mai Văn Bính; Phạm Kế Thể |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Hướng dẫn ôn thi môn triết học Mác - Lênin
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
335.411 HUO
|
Tác giả:
Trung tâm bồi dưỡng cán bộ giảng dạy lý luận Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh |
Gồm 82 câu hỏi đáp trình bày một cách hệ thống, cô đọng những vấn đề lí luận cốt lõi của nội dung giáo trình triết học Mác-Lênin
|
Bản giấy
|
|
Kinh dịch : Đối chiếu, chỉnh sửa theo bản gốc và giới thiệu; Trọn bộ /
NXB: Văn học; Công ty văn hoá Huy Hoàng
Từ khóa:
Số gọi:
133.33 NG-T
|
Tác giả:
Ngô Tất Tố dịch và chú giải |
Triết học Phương Đông: Kinh dịch (Trung Quốc). Chu dịch hạ kính: Các quẻ Hàm, Hằng, Độn, Đại Tráng, Tấn, Minh Di, Gia Nhân, Khuê, Kiển, Giải, Tổn,...
|
Bản giấy
|