Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Lê Hữu Bách, |
chua co
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Lê Hữu Bách. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Văn Thọ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Truyện kể dân gian dân tộc thiểu số : Song ngữ Việt - Tày /
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
398.209597 TR-A
|
Tác giả:
Triều Ân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Truyện kể dân gian đất Quảng Quyển 1
Năm XB:
2014 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 TRU
|
Tác giả:
Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng (ch.b.), Trương Đình Quang. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Truyện kể dân gian đất Quảng Quyển 2
Năm XB:
2014 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 TRU
|
Tác giả:
Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng (ch.b.), Trương Đình Quang. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Truyển kể dân gian Thừa Thiên Huế (Dân tộc Kinh)
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hóa - Thông tin
Số gọi:
398.20959749 TO-B
|
Tác giả:
TS. Tôn Thất Bình (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Kiều Thu Hoạch, Vũ Quang Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Từ điển type truyện dân gian Việt Nam Quyển 1
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
398.209597 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Huế (ch.b.), Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh... |
Giới thiệu từ điển về toàn cảnh kho tàng truyện dân gian Việt Nam với 761 type truyện thuộc các thể loại như thần thoại, truyền thuyết, cổ tích,...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển type truyện dân gian Việt Nam Quyển 2
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
398.209597 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Huế (ch.b.), Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh... |
Quyển 2 tập trung hướng dẫn tra cứu type truyện, giới thiệu một số công trình thư mục truyện dân gian và bảng chữ tắt và danh mục sách biên soạn
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Thái Hoàng, Bùi Văn Nguyên |
Gồm các truyện dân gian Trung Quốc
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Tấn Đắc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|