Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Gunter Bolch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Survivable Networks Algorithms for Diverse Routing
Năm XB:
1999 | NXB: Kluwer Academic
Số gọi:
004.6 BH-R
|
Tác giả:
Ramesh Bhandari |
Nội dung gồm: Preface, Further Research, Reference, Index...
|
Bản giấy
|
|
SYNTACTIC AND SEMANTIC FEATURES OF ENGLISH DESCRIPTIVE ADJECTIVES IN SOME ENGLISH WORKS WITH REFERENCE TO THEIR VIETNAMESE EQUIVALENTS
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hà; NHDKH Dr Phạm Thị Tuyết Hương |
This study comparatively analyses the syntactic and semantic features of descriptive adjectives and their Vietnamese equivalents. The analysis is...
|
Bản giấy
|
|
Tập bài giảng Tài liệu hướng dẫn Workshop
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
779.071 TAP
|
Tác giả:
Khoa Tạo dáng công nghiệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The nature of a house: building a world that works
Năm XB:
2009 | NXB: Island Press
Từ khóa:
Số gọi:
720.47 WO-M
|
Tác giả:
George M. Woodwell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The network imperative : how to survive and grow in the age of digital business models /
Năm XB:
2016 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.872 LI-B
|
Tác giả:
Barry Libert, Megan Beck, Yoram Wind |
Digital networks are changing all the rules of business. New, scalable, digitally networked business models, like those of Amazon, Google, Uber,...
|
Bản giấy
|
|
The Recurrent Theme of Love in Shakespeare's Works
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-L
|
Tác giả:
Phạm Linh; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thực hành thiết kế với Solidworks 2005 qua các ví dụ
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 NG-D
|
Tác giả:
Chủ biên: Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Hồng Thái, Mai Văn Hào |
Hướng dẫn ứng dụng phần mềm Solidworks 2005 để thiết kế các mô hình 3 chiều, thiết kế bản vẽ lắp cơ cấu và máy, mô phỏng hình động học và quá trình...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bill Camarda |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
using technology with classroom instruction that works
Năm XB:
2007 | NXB: Mid-continent research for education and learning,
Số gọi:
371 PI-H
|
Tác giả:
Howard Pitler, Elizabeth R. Hubbell, Matt Kuhn & Kim Malenoski |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Sidnie Feit |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Writing that works communicating effectively on the job
Năm XB:
2010 | NXB: Bedford/St. Martin's
Từ khóa:
Số gọi:
808 OL-W
|
Tác giả:
Walter E. Oliu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|