Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu tách chiết, tinh sạch kháng thể IgY trong lòng đỏ trứng gà kháng trực khuẩn mủ xanh
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Huyền, GVHD: Hoàng Văn Lương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu thành phần các chất có hoạt tính sinh học từ vẹm xanh Perna viridis và định hướng ứng dunhj sản phẩm
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Ngô Tiến Thành, GVHD: Phạm Quốc Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ứng dụng phân bón lá từ dịch chiết Axitamin thô và phân xanh thể lỏng đến năng suất chất lượng cây cải ngọt trong điều kiện thí nghiệm
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-L
|
Tác giả:
Lê Ngọc Loan, GVHD: TS. Nguyễn Văn Sức |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu và khảo sát hàm lượng chất tan, hàm lượng và hoạt tính chống oxy hóa của Polyphenol trong chè xanh vùng Thanh Sơn-Phú Thọ
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lan. GVHD: Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nguyễn Thị DượcNghiên cứu xác định hàm lượng và hoạt tính sinh học của hợp chất Polyphenol trong lá chè xanh Việt Nam, vụ xuân
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Dược, GVHD: Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập và nghiên cứu một số đặc tính sinh học của virus gây bệnh tai xanh ở lợn - PRRS thu nhận ở các tỉnh phía bắc
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DU-H
|
Tác giả:
Dương Văn Huy, GVHD: Phạm Công Hoạt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phong thủy vườn tược nhà ở, cây xanh trong nhà : Sử dụng thực vậy để cải thiện môi trường, xây dựng gia đình xanh sạch và có sức khỏe tốt. /
Năm XB:
2009 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
635.9 XU-H
|
Tác giả:
Xuân Phú Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sinh Trưởng và hấp thu chì (pb) của cây cải xanh (Brassica juncea (l.) Czern) Trồng trên đất ô nhiễm chì
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-H
|
Tác giả:
Đào Minh Hằng, GVHD: TS. Trần Văn Tựa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hoàng Đạo Cung |
Tác giả đi sâu phân tích các khía cạnh qui hoạch đô thị về: cảnh quan môi trường, kiến trúc, bố trí nhà cao tầng, đất cho trồng cây xanh, bố trí...
|
Bản giấy
|
||
Thiết kế vector biẻu hiện một số kháng nguyên của virus lợn tai xanh ( PRRSV) trong tế bào thuốc lá
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 BU-D
|
Tác giả:
Bùi Mỹ Duyên, GVHD: Trần Mỹ Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tín dụng xanh: kinh nghiệm quốc tế và khuyến nghị chính sách đối với Việt Nam
Năm XB:
2017 | NXB: Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
332 TO-H
|
Tác giả:
Tô Thanh Hiền; Nguyễn Thị Ngọc Mai; Trần Thị Đan Linh; |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Danh |
Những kiến thức cơ bản về địa hình, nước, không khí, của trái đất, chuyển động trái đất trong vũ trụ. Con người và trái đất
|
Bản giấy
|